Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kentaro Kakoi
48
Junki Hata (Thay: Ryuji Saito)
61
Ibuki Yoshida
61
Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya)
61
Ibuki Yoshida
63
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
70
Yosuke Mikami (Thay: Takuma Mizutani)
73
Masaki Okino (Thay: Shota Aoki)
73
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
80
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
80
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
88
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryuji Saito (13), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Takada (22), Hiroto Tanaka (23), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Shota Aoki (40), Yukihito Kajiya (17)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
13
Ryuji Saito
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
22
Ryota Takada
23
Hiroto Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
7
Takuma Mizutani
40
Shota Aoki
17
Yukihito Kajiya
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Ryuji Saito
Junki Hata
70’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
61’
Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida
80’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
73’
Takuma Mizutani
Yosuke Mikami
80’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
73’
Shota Aoki
Masaki Okino
88’
Junya Kato
Shintaro Shimada
90’
Hiroto Tanaka
Tatsushi Koyanagi
Cầu thủ dự bị
Yosuke Mikami
Hayato Otani
Masaki Okino
Yohei Toyoda
Kenichi Kaga
Koya Okuda
Tatsushi Koyanagi
Kazuya Onohara
Genki Yamada
Shintaro Shimada
Junki Hata
Kengo Kuroki
Ibuki Yoshida
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
19/03 - 2022
31/07 - 2022
11/06 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X