Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa hôm nay 11-06-2023

Giải J League 2 - CN, 11/6

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 11/06/2023
Vòng 20 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kentaro Kakoi
48
Junki Hata (Thay: Ryuji Saito)
61
Ibuki Yoshida
61
Ibuki Yoshida (Thay: Yukihito Kajiya)
61
Ibuki Yoshida
63
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
70
Yosuke Mikami (Thay: Takuma Mizutani)
73
Masaki Okino (Thay: Shota Aoki)
73
Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara)
80
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
80
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
88
Tatsushi Koyanagi (Thay: Hiroto Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Ryuji Saito (13), Kaito Abe (4), Takashi Kawano (5), Ryutaro Iio (33), Ryota Takada (22), Hiroto Tanaka (23), Tomofumi Fujiyama (25), Takuma Mizutani (7), Shota Aoki (40), Yukihito Kajiya (17)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (9)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
13
Ryuji Saito
4
Kaito Abe
5
Takashi Kawano
33
Ryutaro Iio
22
Ryota Takada
23
Hiroto Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
7
Takuma Mizutani
40
Shota Aoki
17
Yukihito Kajiya
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
61’
Ryuji Saito
Junki Hata
70’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
61’
Yukihito Kajiya
Ibuki Yoshida
80’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
73’
Takuma Mizutani
Yosuke Mikami
80’
Takayoshi Ishihara
Koya Okuda
73’
Shota Aoki
Masaki Okino
88’
Junya Kato
Shintaro Shimada
90’
Hiroto Tanaka
Tatsushi Koyanagi
Cầu thủ dự bị
Yosuke Mikami
Hayato Otani
Masaki Okino
Yohei Toyoda
Kenichi Kaga
Koya Okuda
Tatsushi Koyanagi
Kazuya Onohara
Genki Yamada
Shintaro Shimada
Junki Hata
Kengo Kuroki
Ibuki Yoshida
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
19/03 - 2022
31/07 - 2022
11/06 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X