![]() Daiki Kogure 18 | |
![]() Tomofumi Fujiyama (Kiến tạo: Yuji Wakasa) 25 | |
![]() Yuto Nagamine (Thay: Takayuki Takayasu) 46 | |
![]() Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito) 55 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda) 56 | |
![]() Shota Aoki (Kiến tạo: Jurato Ikeda) 62 | |
![]() Sho Hiramatsu (Thay: Shogo Rikiyasu) 65 | |
![]() Naoki Inoue (Thay: Shota Aoki) 71 | |
![]() Ryota Nakamura (Thay: Daiki Kogure) 71 | |
![]() Yuto Nagamine 74 | |
![]() Yuko Takase (Thay: Taira Shige) 80 | |
![]() Naoki Eguchi 80 | |
![]() Seiya Katakura (Thay: Shintaro Shimada) 81 |
Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Blaublitz Akita
số liệu thống kê

Zweigen Kanazawa

Blaublitz Akita
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Blaublitz Akita
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Takayuki Takayasu (25), Kengo Kuroki (3), Taiga Son (35), Shunya Mori (16), Shintaro Shimada (10), Keita Fujimura (8), Shogo Rikiyasu (22), Hiroya Matsumoto (6), Yohei Toyoda (19), Masamichi Hayashi (20)
Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Yuji Wakasa (6), Daiki Kogure (24), Shuto Inaba (23), Tatsushi Koyanagi (3), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
25
Takayuki Takayasu
3
Kengo Kuroki
35
Taiga Son
16
Shunya Mori
10
Shintaro Shimada
8
Keita Fujimura
22
Shogo Rikiyasu
6
Hiroya Matsumoto
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
3
Tatsushi Koyanagi
23
Shuto Inaba
24
Daiki Kogure
6
Yuji Wakasa
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
25
Tomofumi Fujiyama
21
Yudai Tanaka

Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Takayuki Takayasu Yuto Nagamine | 55’ | Keita Saito Ibuki Yoshida |
56’ | Yohei Toyoda Kyohei Sugiura | 71’ | Daiki Kogure Ryota Nakamura |
65’ | Shogo Rikiyasu Sho Hiramatsu | 71’ | Shota Aoki Naoki Inoue |
81’ | Shintaro Shimada Seiya Katakura | 80’ | Taira Shige Yuko Takase |
80’ | Tatsushi Koyanagi Naoki Eguchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Motoaki Miura | Yoshiaki Arai | ||
Yuto Nagamine | Yuto Fujita | ||
Rai Namimoto | Yuko Takase | ||
Gaku Inaba | Naoki Eguchi | ||
Sho Hiramatsu | Ryota Nakamura | ||
Seiya Katakura | Naoki Inoue | ||
Kyohei Sugiura | Ibuki Yoshida |
Nhận định Zweigen Kanazawa vs Blaublitz Akita
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại