![]() Ryutaro Iio 9 | |
![]() Shion Niwa 24 | |
![]() Shion Niwa 27 | |
![]() Koya Handa 75 | |
![]() Sho Hiramatsu 87 | |
![]() Yuji Senuma 90 |
Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Blaublitz Akita

Zweigen Kanazawa
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Zweigen Kanazawa
Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Shigeto Masuda (32), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Naoki Eguchi (15), Taira Shige (8), Ibuki Yoshida (18), Hayate Take (19)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Yuji Sakuda (3), Taiki Watanabe (15), Masahiro Kaneko (14), Hisashi Ohashi (6), Keita Fujimura (8), Sho Hiramatsu (17), Shion Niwa (9), Hayato Otani (30)

Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
32
Shigeto Masuda
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
15
Naoki Eguchi
8
Taira Shige
18
Ibuki Yoshida
19
Hayate Take
30
Hayato Otani
9
Shion Niwa
17
Sho Hiramatsu
8
Keita Fujimura
6
Hisashi Ohashi
14
Masahiro Kaneko
15
Taiki Watanabe
3
Yuji Sakuda
27
Tomonobu Hiroi
5
Riku Matsuda
1
Masaaki Goto

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Yosuke Mikami Koya Handa | 64’ | Masahiro Kaneko Kyohei Sugiura |
63’ | Ibuki Yoshida Keita Saito | 66’ | Shion Niwa Yuji Senuma |
63’ | Hayate Take Ryota Nakamura | 88’ | Hayato Otani Shogo Rikiyasu |
74’ | Taira Shige Ken Hisatomi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoshiaki Arai | Yuto Shirai | ||
Yuko Takase | Gaku Inaba | ||
Koya Handa | Ryuhei Oishi | ||
Keita Saito | Shogo Rikiyasu | ||
Ryuji Saito | Seiya Katakura | ||
Ryota Nakamura | Yuji Senuma | ||
Ken Hisatomi | Kyohei Sugiura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Blaublitz Akita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại