![]() Ali Turkan 32 | |
![]() (Pen) Uzeyir Ergun 34 | |
![]() Celal Dumanli (Kiến tạo: Uzeyir Ergun) 40 | |
![]() Berkay Can Degirmencioglu (Thay: Inainfe Michael Ologo) 46 | |
![]() Zargo Toure 53 | |
![]() Adem Dogan (Thay: Berkay Can Degirmencioglu) 57 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Suat Kaya) 58 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 58 | |
![]() Atakan Cangoz 59 | |
![]() Uzeyir Ergun 65 | |
![]() (Pen) Ozan Sol 67 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 68 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Atakan Cangoz) 70 | |
![]() Eren Aydin 83 | |
![]() Cenk Sen 88 | |
![]() Murat Yildirim 88 | |
![]() Burak Coban 89 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Samet Yalcin) 90 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Burak Coban) 94 |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Corum FK
số liệu thống kê

Bodrum FK

Corum FK
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 25
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Corum FK
Thay người | |||
68’ | Gokdeniz Bayrakdar Kenan Ozer | 46’ | Inainfe Michael Ologo Berkay Can Degirmencioglu |
90’ | Samet Yalcin Pedro Brazao | 57’ | Berkay Can Degirmencioglu Adem Dogan |
58’ | Suat Kaya Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
58’ | Ahmet Ilhan Ozek Ozan Sol | ||
70’ | Atakan Cangoz Thomas Verheydt |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Hasan Huseyin Akinay | ||
Eren Albayrak | Kerem Kalafat | ||
Suleyman Ozdamar | Atakan Akkaynak | ||
Omar Imeri | Thomas Verheydt | ||
Halil Sevinc | Gokhan Karadeniz | ||
Pedro Brazao | Berkay Can Degirmencioglu | ||
Adem Metin Turk | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Adem Dogan | ||
Kenan Ozer | Ozan Sol | ||
Haqi Osman | Suleyman Lus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại