![]() Kevin Varga 3 | |
![]() Renaldo Cephas 27 | |
![]() Husamettin Yener 35 | |
![]() (Pen) Jefferson 52 | |
![]() Khouma Babacar (Thay: Husamettin Yener) 81 | |
![]() Sirachan Nas (Thay: Jefferson) 81 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Renaldo Cephas) 85 | |
![]() Mesut Kesik (Thay: Cem Turkmen) 85 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Nico Schulz) 85 | |
![]() Alper Uludag (Thay: Nico Schulz) 86 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Kevin Varga) 86 | |
![]() Alper Uludag (Thay: Renaldo Cephas) 86 | |
![]() Anil Koc (Thay: Paul Mukairu) 89 | |
![]() Vusal Iskenderli (Thay: Berk Yildiz) 89 | |
![]() Hayrullah Bilazer (Thay: Stelios Kitsiou) 90 | |
![]() Dorin Rotariu 90+3' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Boluspor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Ankaragucu
Thay người | |||
81’ | Jefferson Sirachan Nas | 85’ | Cem Turkmen Mesut Kesik |
81’ | Husamettin Yener Khouma Babacar | 85’ | Nico Schulz Riad Bajic |
89’ | Paul Mukairu Anil Koc | 86’ | Renaldo Cephas Alper Uludağ |
89’ | Berk Yildiz Vusal Iskenderli | 86’ | Kevin Varga Dorin Rotariu |
90’ | Stelios Kitsiou Hayrullah Bilazer |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Atasayar | Yusuf Emre Gültekin | ||
Kaan Arslan | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Anil Koc | Bahadir Han Gungordu | ||
Hakan Bilgic | Ismail Çokçalış | ||
Ishak Karaogul | Alper Uludağ | ||
Kubilay Anteplioglu | Dorin Rotariu | ||
Sirachan Nas | Fatih Demir | ||
Idrissa Camara | Hayrullah Bilazer | ||
Khouma Babacar | Mesut Kesik | ||
Vusal Iskenderli | Riad Bajic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại