Sau một hiệp hai tuyệt vời, Bordeaux hiện thực hóa sự trở lại và bước ra khỏi cuộc chơi với chiến thắng!
![]() Didier Lamkel Ze (Kiến tạo: Nicolas de Preville) 21 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Timothee Pembele) 30 | |
![]() Tom Lacoux 34 | |
![]() Didier Lamkel Ze 34 | |
![]() Kiki Kouyate 42 | |
![]() Farid Boulaya (Thay: Nicolas de Preville) 46 | |
![]() Stian Gregersen 49 | |
![]() Ricardo Mangas 52 | |
![]() Louis Mafouta (Thay: Didier Lamkel Ze) 56 | |
![]() Gideon Mensah (Thay: Stian Gregersen) 63 | |
![]() M'Baye Niang (Kiến tạo: Gideon Mensah) 68 | |
![]() Papa Ndiaga Yade (Thay: Jean-Armel Kana-Biyik) 74 | |
![]() Opa Nguette (Thay: Fali Cande) 82 | |
![]() Yacine Adli (Thay: M'Baye Niang) 83 | |
![]() Sekou Mara (Thay: Javairo Dilrosun) 83 | |
![]() Ui-Jo Hwang 84 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Kiến tạo: Yacine Adli) 88 |
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Metz


Diễn biến Bordeaux vs Metz
Số người tham dự hôm nay là 21652.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Bordeaux: 58%, Metz: 42%.
Tỷ lệ cầm bóng: Bordeaux: 58%, Metz: 42%.
Louis Mafouta từ Metz đi hơi quá xa ở đó khi kéo Anel Ahmedhodzic xuống
Metz đang kiểm soát bóng.
Marc-Aurele Caillard giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Tom Lacoux đặt một cây thánh giá ...
Bordeaux thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Metz thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Sekou Mara của Bordeaux chuyền ngang, nhưng đồng đội của anh ấy đến hơi muộn và không thể hưởng lợi từ đó.
Bordeaux thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Farid Boulaya của Metz thực hiện một đường chuyền từ trên không trong vòng cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Metz đang kiểm soát bóng.
Papa Ndiaga Yade giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Sekou Mara đặt một cây thánh giá ...
Bordeaux đang kiểm soát bóng.
Bordeaux thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: Bordeaux: 58%, Metz: 42%.
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Metz
Bordeaux (4-3-3): Gaetan Poussin (16), Stian Gregersen (2), Timothee Pembele (22), Anel Ahmedhodzic (5), Ricardo Mangas (12), Danylo Ignatenko (6), Josuha Guilavogui (23), Jean Onana (8), Javairo Dilrosun (21), M'Baye Niang (10), Ui-Jo Hwang (18)
Metz (3-4-1-2): Marc-Aurele Caillard (30), Dylan Bronn (2), Jean-Armel Kana-Biyik (27), Kiki Kouyate (23), Thomas Delaine (17), Vincent Pajot (14), Kevin N'Doram (6), Fali Cande (13), Pape Sarr (15), Didier Lamkel Ze (22), Nicolas de Preville (9)


Thay người | |||
30’ | Timothee Pembele Tom Lacoux | 46’ | Nicolas de Preville Farid Boulaya |
63’ | Stian Gregersen Gideon Mensah | 56’ | Didier Lamkel Ze Louis Mafouta |
83’ | M'Baye Niang Yacine Adli | 74’ | Jean-Armel Kana-Biyik Papa Ndiaga Yade |
83’ | Javairo Dilrosun Sekou Mara | 82’ | Fali Cande Opa Nguette |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Lacoux | Ibrahim Amadou | ||
Abdel Medioub | Alexandre Oukidja | ||
Benoit Costil | Jemerson | ||
Gideon Mensah | Boubacar Traore | ||
Paul Baysse | Farid Boulaya | ||
Fransergio | Ibrahima Niane | ||
Yacine Adli | Opa Nguette | ||
Sekou Mara | Papa Ndiaga Yade | ||
Thibault Klidje | Louis Mafouta |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bordeaux vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại