![]() Jonas Martin 17 | |
![]() Warmed Omari 36 | |
![]() Gaetan Laborde (Kiến tạo: Hamari Traore) 56 | |
![]() Birger Meling 80 | |
![]() Baptiste Santamaria 80 | |
![]() Mexer (Kiến tạo: Ui-Jo Hwang) 88 | |
![]() Fransergio 90 |
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Rennais
số liệu thống kê

Bordeaux

Rennais
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 16
3 Việt vị 2
30 Chuyền dài 19
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
6 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 16
3 Việt vị 2
30 Chuyền dài 19
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Bordeaux vs Rennais
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Bordeaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Rennais
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | H B B T T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 5 | 9 | 27 | 65 | T T H T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 22 | 61 | H H T T B |
4 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 16 | 60 | T T H B T |
6 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 19 | 57 | B T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 12 | 57 | H T T B B |
8 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 3 | 52 | T B T H T |
9 | ![]() | 34 | 15 | 5 | 14 | -7 | 50 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | B H T H T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 9 | 14 | -3 | 42 | B T B H B |
12 | ![]() | 34 | 13 | 2 | 19 | 1 | 41 | T B B T B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -13 | 36 | H H B H T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -21 | 36 | B B T T B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 4 | 20 | -31 | 34 | B H T B T |
16 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -14 | 33 | T H B B B |
17 | ![]() | 34 | 8 | 6 | 20 | -38 | 30 | T B B T B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 4 | 26 | -56 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại