Thứ Năm, 22/05/2025
Jonas Martin
17
Warmed Omari
36
Gaetan Laborde (Kiến tạo: Hamari Traore)
56
Birger Meling
80
Baptiste Santamaria
80
Mexer (Kiến tạo: Ui-Jo Hwang)
88
Fransergio
90

Thống kê trận đấu Bordeaux vs Rennais

số liệu thống kê
Bordeaux
Bordeaux
Rennais
Rennais
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 16
3 Việt vị 2
30 Chuyền dài 19
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
6 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 16
3 Việt vị 2
30 Chuyền dài 19
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
06/04 - 2014
28/09 - 2014
23/11 - 2014
22/02 - 2015
22/11 - 2015
31/01 - 2016
16/10 - 2016
05/02 - 2017
04/11 - 2017
17/03 - 2018
02/09 - 2018
17/03 - 2019
22/12 - 2019
21/11 - 2020
02/05 - 2021
26/09 - 2021
16/01 - 2022
Cúp quốc gia Pháp
08/01 - 2023
22/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bordeaux

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
01/12 - 2024
17/11 - 2024
Giao hữu
24/07 - 2024
20/07 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
H1: 2-0
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
04/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 3-0
19/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-3
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X