Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Clement Michelin43
- Marvin De Lima (Thay: Jeremy Livolant)63
- Alberth Elis (Thay: Zuriko Davitashvili)63
- Issouf Sissokho (Thay: Danylo Ignatenko)63
- Jacques Ekomie64
- Malcom Bokele Mputu (Thay: Gaetan Weissbeck)68
- Issouf Sissokho71
- Vital N'Simba (Thay: Clement Michelin)78
- Yoann Barbet88
- Ismael Boura18
- Alexis Lefebvre (Kiến tạo: Mouhamed Diop)34
- Abdoulaye N'Diaye45+3'
- Xavier Chavalerin51
- Mouhamed Diop57
- Junior Olaitan (Thay: Alexis Lefebvre)68
- Derek Mazou-Sacko (Thay: Youssouf M'Changama)78
- Noa Cervantes (Thay: Junior Olaitan)90
- Noa Cervantes90+6'
Thống kê trận đấu Bordeaux vs Troyes
Diễn biến Bordeaux vs Troyes
Thẻ vàng dành cho Noa Cervantes.
Thẻ vàng dành cho Noa Cervantes.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Noa Cervantes.
Yoann Barbet nhận thẻ vàng.
Clement Michelin sắp rời sân và được thay thế bởi Vital N'Simba.
Youssouf M'Changama vào sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Issouf Sissokho nhận thẻ vàng.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Malcom Bokele Mputu.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Malcom Bokele Mputu.
Alexis Lefebvre rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Anh ấy TẮT! - Jacques Ekomie bị phạt thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Danylo Ignatenko rời sân và được thay thế bởi Issouf Sissokho.
Zuriko Davitashvili rời sân và được thay thế bởi Alberth Elis.
Jeremy Livolant rời sân và được thay thế bởi Marvin De Lima.
Jeremy Livolant sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Mouhamed Diop.
Thẻ vàng dành cho Xavier Chavalerin.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Abdoulaye N'Diaye nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Bordeaux vs Troyes
Bordeaux (3-1-4-2): Rafal Straczek (13), Stian Gregersen (2), Yoann Barbet (5), Jacques Ekomie (19), Danylo Ignatenko (6), Clement Michelin (34), Pedro Díaz (20), Gaetan Weissbeck (10), Jeremy Livolant (7), Zan Vipotnik (9), Zurab Davitashvili (30)
Troyes (4-2-3-1): Dogan Alemdar (38), Ismael Boura (8), Mehdi Jean Tahrat (5), Niakhate Ndiaye (3), Abdu Conte (12), Mouhamed Diop (28), Xavier Chavalerin (24), Alexis Lefebvre (34), Youssouf M'Changama (10), Kyliane Dong (27), Rafiki Said (11)
Thay người | |||
63’ | Danylo Ignatenko Issouf Sissokho | 68’ | Noa Cervantes Junior Olaitan |
63’ | Jeremy Livolant Marvin De Lima | 78’ | Youssouf M'Changama Derek Mazou-Sacko |
63’ | Zuriko Davitashvili Alberth Elis | 90’ | Junior Olaitan Noa Cervantes |
68’ | Gaetan Weissbeck Malcom Bokele | ||
78’ | Clement Michelin Vital N'Simba |
Cầu thủ dự bị | |||
Davy Rouyard | Nicolas Lemaitre | ||
Vital N'Simba | Mathis Hamdi | ||
Issouf Sissokho | Derek Mazou-Sacko | ||
Marvin De Lima | Junior Olaitan | ||
Alberth Elis | Rudy Kohon | ||
Alexi Pitu | Danel Jordan Dongmo | ||
Malcom Bokele | Noa Cervantes |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bordeaux
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại