Youssouf M'Changama rời sân và được thay thế bởi Ryan Fage.
- Ismael Boura17
- Joseph Boende35
- Pape Ba41
- Renaud Ripart (Thay: Pape Ba)68
- Martin Adeline (Thay: Joseph Boende)69
- Rafiki Said (Thay: Kyliane Dong)72
- Jaures Assoumou (Thay: Cyriaque Irie)72
- Ryan Fage (Thay: Youssouf M'Changama)86
- Titouan Thomas27
- Mamadou Camara56
- Malik Tchokounte (Thay: Mamadou Camara)65
- Malik Tchokounte65
- Malik Tchokounte (Thay: Sirine Doucoure)65
- Lois Martins66
- Lois Martins (Thay: Mamadou Camara)66
- Sam Sanna (Thay: Malik Sellouki)78
- Kevin Zohi (Thay: Jimmy Roye)84
Thống kê trận đấu Troyes vs Laval
Diễn biến Troyes vs Laval
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Kevin Zohi.
Malik Sellouki rời sân và được thay thế bởi Sam Sanna.
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Rafiki Said.
Joseph Boende rời sân và được thay thế bởi Martin Adeline.
Pape Ba rời sân và được thay thế bởi Renaud Ripart.
Mamadou Camara rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.
Sirine Doucoure rời sân và được thay thế bởi Malik Tchokounte.
Thẻ vàng cho Mamadou Camara.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Pape Ba.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Pape Ba.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Joseph Boende.
Thẻ vàng cho Titouan Thomas.
Thẻ vàng cho Ismael Boura.
Đội hình xuất phát Troyes vs Laval
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Ismael Boura (14), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Joseph Nonge (19), Youssouf M'Changama (10), Kyliane Dong (27), Pape Ibnou Ba (25)
Laval (4-2-3-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Yohan Tavares (23), Christ-Owen Kouassi (21), William Kokolo (17), Jimmy Roye (4), William Bianda (3), Mamadou Camara (9), Titouan Thomas (8), Malik Sellouki (19), Sirine Ckene Doucoure (22)
Thay người | |||
68’ | Pape Ba Renaud Ripart | 65’ | Sirine Doucoure Malik Tchokounte |
69’ | Joseph Boende Martin Adeline | 66’ | Mamadou Camara Lois Martins |
72’ | Cyriaque Irie Jaures Assoumou | 78’ | Malik Sellouki Sam Sanna |
72’ | Kyliane Dong Rafiki Said | 84’ | Jimmy Roye Kevin Zohi |
86’ | Youssouf M'Changama Ryan Fage |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacharie Boucher | Maxime Hautbois | ||
Mathis Hamdi | Amine Cherni | ||
Martin Adeline | Moise Wilfrid Maousse Adilehou | ||
Ryan Fage | Sam Sanna | ||
Jaures Assoumou | Kevin Zohi | ||
Rafiki Said | Lois Martins | ||
Renaud Ripart | Malik Tchokounte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Troyes
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại