![]() Giovanny 45+4' | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Krasian Kolev) 62 | |
![]() Georgi Karakashev (Thay: Giovanny) 67 | |
![]() Roy Herman (Thay: Nikolay Minkov) 74 | |
![]() Matheus Silva 78 | |
![]() Antoine Baroan (Kiến tạo: Dylan Mertens) 81 | |
![]() (og) Jasper van Heertum 83 | |
![]() Hristo Ivanov (Thay: Pierre Desire Zebli) 86 | |
![]() Abdoulaye Traore (Thay: Antoine Baroan) 88 | |
![]() Tochukwu Nadi 90 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Erik Sorga) 90 |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Lokomotiv Plovdiv
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

Lokomotiv Plovdiv
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 20
2 Việt vị 0
11 Chuyền dài 9
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Lokomotiv Plovdiv
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Georgi Rangelov Argilashki (1), Roberto Puncec (44), Jasper Van Heertum (24), Viktor Genev (4), Nikolay Minkov (17), Pa Konate (3), Dylan Mertens (6), Tochukwu Nadi (21), Krasian Kolev (5), Umeh Emmanuel (31), Antoine Baroan (11)
Lokomotiv Plovdiv (3-5-1-1): Dinko Horkas (23), Martin Krasimirov Paskalev (4), Milos Petrovic (20), Todor Pavlov (5), Matheus Silva (13), Giovanny (10), Pierre Desire Zebli (15), Petar Vitanov (34), Babacar Dione (7), Dimitar Iliev (14), Erik Sorga (9)

Botev Plovdiv
3-4-2-1
1
Georgi Rangelov Argilashki
44
Roberto Puncec
24
Jasper Van Heertum
4
Viktor Genev
17
Nikolay Minkov
3
Pa Konate
6
Dylan Mertens
21
Tochukwu Nadi
5
Krasian Kolev
31
Umeh Emmanuel
11
Antoine Baroan
9
Erik Sorga
14
Dimitar Iliev
7
Babacar Dione
34
Petar Vitanov
15
Pierre Desire Zebli
10
Giovanny
13
Matheus Silva
5
Todor Pavlov
20
Milos Petrovic
4
Martin Krasimirov Paskalev
23
Dinko Horkas

Lokomotiv Plovdiv
3-5-1-1
Thay người | |||
62’ | Krasian Kolev Martin Sekulic | 67’ | Giovanny Georgi Ivanov Karakashev |
74’ | Nikolay Minkov Roy Herman | 86’ | Pierre Desire Zebli Khristo Yankov Ivanov |
88’ | Antoine Baroan Abdoulaye Traore | 90’ | Erik Sorga Denislav Aleksandrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Smarkalev | Ilko Pirgov | ||
Roy Herman | Georgi Ivanov Karakashev | ||
Martin Sekulic | Denislav Aleksandrov | ||
Samuel Souprayen | Giovanni Troupee | ||
Abdoulaye Traore | Ivan Mihaylov | ||
Antonio Perera | Khristo Yankov Ivanov | ||
Stanislav Rabotov | Ivaylo Dimitrov | ||
Atanas Chernev | Petar Andreev | ||
Alex Velea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại