![]() Emil Yanchev 49 | |
![]() (Pen) Dimitar Iliev 58 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Mohamed Brahimi) 64 | |
![]() Ryan Bidounga (Thay: Vincent Marcel) 68 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Antoine Baroan) 72 | |
![]() Viktor Genev (Kiến tạo: Todor Nedelev) 76 | |
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Todor Nedelev) 85 | |
![]() Ivaylo Dimitrov (Thay: Milos Petrovic) 86 | |
![]() Hristo Ivanov (Thay: Birsent Karagaren) 86 | |
![]() Nikolai Minkov (Thay: Emmanuel Toku) 87 | |
![]() Lachezar Baltanov (Thay: Todor Nedelev) 87 | |
![]() Dimitar Tonev 89 | |
![]() Dimitar Iliev 89 | |
![]() Christian Gomis 90+4' |
Thống kê trận đấu Botev Plovdiv vs Lokomotiv Plovdiv
số liệu thống kê

Botev Plovdiv

Lokomotiv Plovdiv
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 28
2 Việt vị 0
20 Chuyền dài 20
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 9
8 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Botev Plovdiv vs Lokomotiv Plovdiv
Botev Plovdiv (3-4-2-1): Georgi Argilashki (1), James Eto'o (15), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), Mohamed Brahimi (9), Reda Rabei (22), Dylan Mertens (6), Pa Konate (3), Emmanuel Toku (10), Todor Nedelev (8), Antoine Baroan (11)
Lokomotiv Plovdiv (3-4-1-2): Lukas Raeder (71), Christian Gomis (4), Milos Petrovic (20), Martin Paskalev (5), Birsent Karagaren (9), Emil Yanchev (6), Parvizdzhon Umarbaev (7), Aleksandar Vasilev (19), Vincent Marcel (10), Dimitar Iliev (14), Preslav Borukov (99)

Botev Plovdiv
3-4-2-1
1
Georgi Argilashki
15
James Eto'o
18
Samuel Souprayen
4
Viktor Genev
9
Mohamed Brahimi
22
Reda Rabei
6
Dylan Mertens
3
Pa Konate
10
Emmanuel Toku
8
Todor Nedelev
11
Antoine Baroan
99
Preslav Borukov
14
Dimitar Iliev
10
Vincent Marcel
19
Aleksandar Vasilev
7
Parvizdzhon Umarbaev
6
Emil Yanchev
9
Birsent Karagaren
5
Martin Paskalev
20
Milos Petrovic
4
Christian Gomis
71
Lukas Raeder

Lokomotiv Plovdiv
3-4-1-2
Thay người | |||
64’ | Mohamed Brahimi Dimitar Tonev | 68’ | Vincent Marcel Ryan Bidounga |
72’ | Antoine Baroan Jack Lahne | 86’ | Birsent Karagaren Hristo Ivanov |
87’ | Emmanuel Toku Nikolai Minkov | 86’ | Milos Petrovic Ivaylo Dimitrov |
87’ | Todor Nedelev Lachezar Baltanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidajet Hankic | Ilko Pirgov | ||
Nikolai Minkov | Ryan Bidounga | ||
Lachezar Baltanov | Hristo Ivanov | ||
Dimitar Tonev | Ivaylo Dimitrov | ||
Stanislav Rabotov | Ivan Sulev | ||
Jack Lahne | Plamen Petrov | ||
Atanas Chernev | Ivan Aramazov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại