![]() (Pen) Martin Sekulic 14 | |
![]() Dimitar Iliev 38 | |
![]() Reda Rabei 43 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Babacar Dione) 46 | |
![]() Martin Sekulic 59 | |
![]() Alpha Conteh (Thay: Ewandro) 60 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Reda Rabei) 71 | |
![]() Amadou Doumbouya 75 | |
![]() Tochukwu Nnadi (Thay: Amadou Doumbouya) 76 | |
![]() Pierre Desire Zebli (Kiến tạo: Alpha Conteh) 77 | |
![]() Jasper van Heertum (Thay: Stanislav Rabotov) 80 | |
![]() Jasper van Heertum 84 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Hristo Ivanov) 90 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Lokomotiv Plovdiv

Botev Plovdiv
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 24
0 Việt vị 2
20 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 12
5 Chăm sóc y tế 11
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Dinko Horkas (23), Matheus Silva (13), Martin Krasimirov Paskalev (4), Jorge Segura (91), Angel Lyaskov (44), Pierre Desire Zebli (15), Khristo Yankov Ivanov (6), Babacar Dione (7), Ewandro (21), Giovanny (10), Dimitar Iliev (14)
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Hidajet Hankic (1), Nikolay Minkov (17), Stanislav Rabotov (25), Roberto Puncec (44), Samuel Akere (16), Yanis Karabelyov (28), James Eto'o (15), Amadou Doumbouya (26), Reda Rabei (22), Krasian Kolev (10), Martin Sekulic (9)

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
23
Dinko Horkas
13
Matheus Silva
4
Martin Krasimirov Paskalev
91
Jorge Segura
44
Angel Lyaskov
15
Pierre Desire Zebli
6
Khristo Yankov Ivanov
7
Babacar Dione
21
Ewandro
10
Giovanny
14
Dimitar Iliev
9
Martin Sekulic
10
Krasian Kolev
22
Reda Rabei
26
Amadou Doumbouya
15
James Eto'o
28
Yanis Karabelyov
16
Samuel Akere
44
Roberto Puncec
25
Stanislav Rabotov
17
Nikolay Minkov
1
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Babacar Dione Georgi Minchev | 71’ | Reda Rabei Umeh Emmanuel |
60’ | Ewandro Alpha Conteh | 76’ | Amadou Doumbouya Tochukwu Nadi |
90’ | Hristo Ivanov Petar Andreev | 80’ | Stanislav Rabotov Jasper Van Heertum |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Tomov | Daniel Kajzer | ||
Alpha Conteh | Elvis Manu | ||
Georgi Ivanov Karakashev | Faustas Steponavicius | ||
Kaloyan Kalinov Kostov | Antonio Perera | ||
Georgi Minchev | Tochukwu Nadi | ||
Petar Andreev | Jasper Van Heertum | ||
Efe Ali | Lachezar Baltanov | ||
Umeh Emmanuel | |||
Dimitar Papazov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại