![]() Mohamed Brahimi 16 | |
![]() Viktor Genev 28 | |
![]() Martin Paskalev 33 | |
![]() Reda Rabei 45 | |
![]() Babacar Dione (Kiến tạo: Birsent Karagaren) 49 | |
![]() Georgi Karakashev (Thay: Petar Vitanov) 61 | |
![]() Ewandro (Thay: Babacar Dione) 62 | |
![]() Nikolay Minkov (Thay: Roy Herman) 63 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Emmanuel Toku) 70 | |
![]() Jasper van Heertum (Thay: Roberto Puncec) 70 | |
![]() Josip Tomasevic (Thay: Aleksandar Vasilev) 78 | |
![]() Milos Petrovic (Thay: Birsent Karagaren) 78 | |
![]() Elvis Manu 80 | |
![]() Ivaylo Dimitrov (Thay: Preslav Borukov) 88 | |
![]() Antoine Baroan 90+2' |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Lokomotiv Plovdiv

Botev Plovdiv
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 44
1 Việt vị 4
11 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 6
9 Phản công 6
5 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
7 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Botev Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Dinko Horkas (23), Matheus Silva (13), Martin Krasimirov Paskalev (4), Todor Pavlov (5), Aleksandar Vasilev (19), Pierre Desire Zebli (15), Petar Vitanov (34), Babacar Dione (7), Dimitar Iliev (14), Birsent Karageren (9), Preslav Nikolaev Borukov (99)
Botev Plovdiv (3-4-1-2): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), Roy Herman (2), Mohamed Amine Brahimi (7), Reda Rabei (22), James Eto'o (15), Emmanuel Toku (10), Antoine Baroan (11), Elvis Manu (28)

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
23
Dinko Horkas
13
Matheus Silva
4
Martin Krasimirov Paskalev
5
Todor Pavlov
19
Aleksandar Vasilev
15
Pierre Desire Zebli
34
Petar Vitanov
7
Babacar Dione
14
Dimitar Iliev
9
Birsent Karageren
99
Preslav Nikolaev Borukov
28
Elvis Manu
11
Antoine Baroan
10
Emmanuel Toku
15
James Eto'o
22
Reda Rabei
7
Mohamed Amine Brahimi
2
Roy Herman
4
Viktor Genev
18
Samuel Souprayen
44
Roberto Puncec
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-4-1-2
Thay người | |||
61’ | Petar Vitanov Georgi Ivanov Karakashev | 63’ | Roy Herman Nikolay Minkov |
62’ | Babacar Dione Ewandro | 70’ | Emmanuel Toku Martin Sekulic |
78’ | Birsent Karagaren Milos Petrovic | 70’ | Roberto Puncec Jasper Van Heertum |
78’ | Aleksandar Vasilev Josip Tomasevic | ||
88’ | Preslav Borukov Ivaylo Dimitrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Tomov | Hristiyan Georgiev Slavkov | ||
Milos Petrovic | Mario Mladenovski | ||
Josip Tomasevic | Martin Sekulic | ||
Georgi Ivanov Karakashev | Biser Bonev | ||
Ivaylo Dimitrov | Nikolay Minkov | ||
Ewandro | Tochukwu Nadi | ||
Giovanny | Jasper Van Heertum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại