Ném biên dành cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
![]() Fran Karacic 31 | |
![]() Ahmad Benali 42 | |
![]() Pasquale Schiattarella 42 | |
![]() Ilias Koutsoupias (Thay: Nermin Karic) 45 | |
![]() Nicolas Galazzi (Thay: Ahmad Benali) 60 | |
![]() Emanuele Ndoj (Thay: Dimitri Bisoli) 61 | |
![]() Antonino La Gumina (Thay: Simy) 65 | |
![]() Riccardo Improta (Thay: Pasquale Schiattarella) 65 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Stefano Moreo) 72 | |
![]() Maxime Leverbe 75 | |
![]() Camillo Ciano (Thay: Francesco Forte) 77 | |
![]() Krzysztof Kubica (Thay: Gaetano Letizia) 78 | |
![]() Kamil Glik 83 | |
![]() Gennaro Acampora 85 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Florian Aye) 86 | |
![]() Ilias Koutsoupias 87 | |
![]() Antonino La Gumina 90 | |
![]() Flavio Bianchi 90+3' | |
![]() Flavio Bianchi 90+4' |
Thống kê trận đấu Brescia vs Benevento


Diễn biến Brescia vs Benevento
Bóng đi ra khỏi khung thành Benevento phát bóng lên.

Flavio Junior Bianchi cho Brescia đã bị Matteo Gualtieri phạt thẻ vàng đầu tiên.

Mục tiêu! Flavio Junior Bianchi đưa Brescia dẫn trước 1-0.
Liệu Brescia có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Benevento không?
Ném biên dành cho Benevento tại Stadio Mario Rigamonti.
Brescia đá phạt.
Matteo Gualtieri trao quả ném biên cho đội nhà.

Antonio La Gumina của Benevento đã được đặt chỗ ở Brescia.
Benevento được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Reuven Niemeijer sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Brescia.
Ném biên dành cho Brescia ở Brescia.

Ilias Koutsoupias được đặt cho đội khách.
Ở Brescia, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Reuven Niemeijer đang thay Florian Aye cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
Benevento có một quả phát bóng lên.
Ở Brescia, Massimiliano Mangraviti (Brescia) đánh đầu chệch mục tiêu.
Brescia tiến về phía trước và Emanuele Ndoj có một cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

Gennaro Acampora (Benevento) nhận thẻ vàng.

Kamil Glik của Benevento đã bị Matteo Gualtieri phạt thẻ vàng đầu tiên.
Matteo Gualtieri ra hiệu cho Brescia một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Benevento.
Đội hình xuất phát Brescia vs Benevento
Brescia (4-3-2-1): Luca Lezzerini (12), Fran Karacic (2), Andrea Papetti (32), Davide Adorni (4), Massimiliano Mangraviti (14), Massimo Bertagnoli (26), Jakub Labojko (21), Dimitri Bisoli (25), Stefano Moreo (9), Ahmad Benali (28), Florian Aye (11)
Benevento (3-5-2): Alberto Paleari (21), Kamil Glik (15), Maxime Leverbe (33), Frederic Veseli (55), Gaetano Letizia (3), Daam Foulon (18), Nermin Karic (7), Pasquale Schiattarella (27), Gennaro Acampora (4), Francesco Forte (88), Simy (25)


Thay người | |||
60’ | Ahmad Benali Nicolas Galazzi | 45’ | Nermin Karic Ilias Koutsoupias |
61’ | Dimitri Bisoli Emanuele Ndoj | 65’ | Simy Antonio La Gumina |
72’ | Stefano Moreo Flavio Junior Bianchi | 65’ | Pasquale Schiattarella Riccardo Improta |
86’ | Florian Aye Reuven Niemeijer | 77’ | Francesco Forte Camillo Ciano |
78’ | Gaetano Letizia Krzysztof Kubica |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Niccolo Manfredini | ||
Giacomo Olzer | Ilias Koutsoupias | ||
Vincenzo Garofalo | Edoardo Masciangelo | ||
Nicolas Galazzi | Antonio La Gumina | ||
Emanuele Ndoj | Dejan Vokic | ||
Flavio Junior Bianchi | Diego Farias | ||
Matthieu Huard | Pape Samba Thiam | ||
Reuven Niemeijer | Camillo Ciano | ||
Krzysztof Kubica | |||
Christian Pastina | |||
Riccardo Improta | |||
Riccardo Capellini |
Nhận định Brescia vs Benevento
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Benevento
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại