- Tom Aldred13
- Alex Parsons (Thay: Florin Berenguer)40
- Joe Caletti (Thay: Taras Gomulka)46
- Jay O'Shea (Kiến tạo: Joe Caletti)61
- Jonas Markovski (Thay: Thomas Waddingham)71
- Ayom Majok (Thay: Carlo Armiento)71
- Ryan Lethlean77
- Louis Zabala (Thay: Ryan Lethlean)79
- Jonas Markovski (Kiến tạo: Tom Aldred)82
- Ayom Majok85
- (Pen) Jay O'Shea90
- Apostolos Stamatelopoulos (Kiến tạo: Daniel Stynes)18
- Daniel Stynes49
- Reno Piscopo (Thay: Daniel Stynes)59
- Phillip Cancar65
- Callum Timmins (Thay: Trent Buhagiar)73
- Archie Goodwin (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)84
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Newcastle Jets
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 16
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Newcastle Jets
Brisbane Roar FC (4-3-1-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Kai Trewin (27), Tom Aldred (5), Ryan Lethlean (44), Nikola Mileusnic (10), Taras Gomulka (12), Carlo Armiento (17), Jay O'Shea (26), Thomas Waddingham (16), Florin Berenguer (7)
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Daniel Stynes (18), Kosta Grozos (17), Brandon O'Neill (6), Clayton Taylor (13), Trent Buhagiar (7), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Brisbane Roar FC
4-3-1-2
1
Macklin Freke
19
Jack Hingert
27
Kai Trewin
5
Tom Aldred
44
Ryan Lethlean
10
Nikola Mileusnic
12
Taras Gomulka
17
Carlo Armiento
26 2
Jay O'Shea
16
Thomas Waddingham
7
Florin Berenguer
8
Apostolos Stamatelopoulos
7
Trent Buhagiar
13
Clayton Taylor
6
Brandon O'Neill
17
Kosta Grozos
18
Daniel Stynes
5
Lucas Mauragis
33
Mark Natta
22
Phillip Cancar
14
Dane Ingham
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
4-4-2
Thay người | |||
40’ | Florin Berenguer Alex Parsons | 59’ | Daniel Stynes Reno Piscopo |
46’ | Taras Gomulka Joe Caletti | 73’ | Trent Buhagiar Callum Timmins |
71’ | Thomas Waddingham Jonas Markovski | 84’ | Apostolos Stamatelopoulos Archie Goodwin |
71’ | Carlo Armiento Ayom Majok | ||
79’ | Ryan Lethlean Louis Zabala |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Acton | Michael Weier | ||
Alex Parsons | Carl Jenkinson | ||
James Nikolovaski | Reno Piscopo | ||
Louis Zabala | Callum Timmins | ||
Jonas Markovski | Justin Vidic | ||
Ayom Majok | Archie Goodwin | ||
Joe Caletti | Daniel Wilmering |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại