- Jay O'Shea32
- Nikola Mileusnic (Kiến tạo: Florin Berenguer)45+4'
- Jonas Markovski (Thay: Florin Berenguer)62
- James Nikolovski (Thay: Jack Hingert)67
- Carlo Armiento (Thay: Alex Parsons)67
- James Nikolovski74
- Joe Caletti (Thay: Jez Lofthouse)81
- Fabio (Kiến tạo: Jaiden Kucharski)1
- Fabio (Kiến tạo: Joe Lolley)41
- Corey Hollman (Thay: Jack Rodwell)46
- Nathan Amanatidis (Thay: Robert Mak)48
- Max Burgess (Thay: Fabio)55
- Patrick Wood (Thay: Jaiden Kucharski)55
- Max Burgess73
- Jordan Courtney-Perkins (Thay: Nathan Amanatidis)90
- Joel King90+5'
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Sydney FC
số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Sydney FC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Sydney FC
Brisbane Roar FC (4-3-3): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Kai Trewin (27), Tom Aldred (5), Louis Zabala (35), Nikola Mileusnic (10), Taras Gomulka (12), Jay O'Shea (26), Florin Berenguer (7), Alex Parsons (22), Jez Lofthouse (11)
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Gabriel (15), Jack Rodwell (6), Joel King (16), Luke Brattan (26), Jake Max Gordwood-Reich (8), Joe Lolley (10), Jaiden Kucharski (25), Robert Mak (11), Fabio (9)
Brisbane Roar FC
4-3-3
1
Macklin Freke
19
Jack Hingert
27
Kai Trewin
5
Tom Aldred
35
Louis Zabala
10
Nikola Mileusnic
12
Taras Gomulka
26
Jay O'Shea
7
Florin Berenguer
22
Alex Parsons
11
Jez Lofthouse
9 2
Fabio
11
Robert Mak
25
Jaiden Kucharski
10
Joe Lolley
8
Jake Max Gordwood-Reich
26
Luke Brattan
16
Joel King
6
Jack Rodwell
15
Gabriel
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Florin Berenguer Jonas Markovski | 46’ | Jack Rodwell Corey Hollman |
67’ | Alex Parsons Carlo Armiento | 48’ | Jordan Courtney-Perkins Nathan Amanatidis |
67’ | Jack Hingert James Nikolovaski | 55’ | Jaiden Kucharski Patrick Wood |
81’ | Jez Lofthouse Joe Caletti | 55’ | Fabio Max Burgess |
90’ | Nathan Amanatidis Jordan Courtney-Perkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Acton | Adam Pavlesic | ||
Joe Caletti | Jordan Courtney-Perkins | ||
Jonas Markovski | Corey Hollman | ||
Carlo Armiento | Patrick Wood | ||
Shae Cahill | Mitchell Glasson | ||
James Nikolovaski | Max Burgess | ||
Ayom Majok | Nathan Amanatidis |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại