Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alex Parsons44
  • Rahmat Akbari47
  • Alex Parsons (Kiến tạo: Luke Ivanovic)54
  • Nicholas Olsen (Thay: Alex Parsons)65
  • Juan Lescano (Thay: Eli Adams)65
  • Connor Chapman (Thay: Luke Ivanovic)76
  • Jesse Daley (Thay: Rahmat Akbari)81
  • Jez Lofthouse (Thay: Henry Hore)81
  • James O'Shea90
  • Christopher Ikonomidis32
  • Rai (Thay: Leigh Broxham)65
  • Marco Rojas (Thay: Christopher Ikonomidis)65
  • Stefan Nigro (Thay: Jason Geria)65
  • Brendan Hamill (Kiến tạo: Francesco Margiotta)68
  • Nicholas D'Agostino (Thay: Francesco Margiotta)77
  • Joshua Brillante84
  • Birkan Kirdar (Thay: Joshua Brillante)85

Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Brisbane Roar
Brisbane Roar
Melbourne Victory
Melbourne Victory
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Melbourne Victory

Brisbane Roar (4-4-2): Jordan Holmes (12), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Alex Parsons (22), James O'Shea (26), Rahmat Akbari (7), Eli Adams (14), Luke Ivanovic (9), Henry Hore (13)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Ivan Kelava (20), Jason Geria (2), Brendan Hamill (17), Roderick Miranda (21), Jason Davidson (3), Joshua Brillante (8), Leigh Broxham (6), Christopher Ikonomidis (7), Jake Brimmer (22), Ben Folami (11), Francesco Margiotta (9)

Brisbane Roar
Brisbane Roar
4-4-2
12
Jordan Holmes
19
Jack Hingert
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
22
Alex Parsons
26
James O'Shea
7
Rahmat Akbari
14
Eli Adams
9
Luke Ivanovic
13
Henry Hore
9
Francesco Margiotta
11
Ben Folami
22
Jake Brimmer
7
Christopher Ikonomidis
6
Leigh Broxham
8
Joshua Brillante
3
Jason Davidson
21
Roderick Miranda
17
Brendan Hamill
2
Jason Geria
20
Ivan Kelava
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
65’
Alex Parsons
Nicholas Olsen
65’
Leigh Broxham
Rai
65’
Eli Adams
Juan Lescano
65’
Jason Geria
Stefan Nigro
76’
Luke Ivanovic
Connor Chapman
65’
Christopher Ikonomidis
Marco Rojas
81’
Henry Hore
Jez Lofthouse
77’
Francesco Margiotta
Nicholas D'Agostino
81’
Rahmat Akbari
Jesse Daley
85’
Joshua Brillante
Birkan Kirdar
Cầu thủ dự bị
Connor Chapman
Marko Bulic
Macklin Freke
Rai
Jez Lofthouse
Birkan Kirdar
Jesse Daley
Stefan Nigro
Josh Brindell-South
Nicholas D'Agostino
Nicholas Olsen
Marco Rojas
Juan Lescano
Nishan Velupillay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
28/11 - 2021
12/04 - 2022
25/04 - 2022
29/10 - 2022
06/01 - 2023
29/04 - 2023

Thành tích gần đây Brisbane Roar

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
08/12 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X