- Nishan Velupillay (Thay: Ben Folami)68
- William Wilson (Thay: Jake Brimmer)68
- Bruno Fornaroli (Thay: Nicholas D'Agostino)68
- Rai72
- Lleyton Brooks (Thay: Joshua Brillante)74
- Cadete78
- Jay Barnett (Thay: Cadete)83
- Nani90+7'
- Jack Hingert23
- Carlo Armiento60
- Louis Zabala66
- Louis Zabala (Thay: Jack Hingert)66
- Jay O'Shea (Kiến tạo: Henry Hore)73
- Riku Danzaki (Thay: Carlo Armiento)85
- Rahmat Akbari (Thay: Nikola Mileusnic)89
Thống kê trận đấu Melbourne Victory vs Brisbane Roar
số liệu thống kê
Melbourne Victory
Brisbane Roar
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne Victory vs Brisbane Roar
Melbourne Victory (5-3-2): Matt Acton (1), Josh Brillante (8), Jason Geria (2), Matthew Spiranovic (5), Roderick Miranda (21), Cadete (3), Jake Brimmer (22), Rai (4), Ben Folami (11), Nicholas D'Agostino (18), Nani (17)
Brisbane Roar (3-5-2): Jordan Holmes (23), Scott Neville (2), Connor Chapman (6), Jordan Courtney-Perkins (3), Jack Hingert (19), Joe Knowles (28), Henry Hore (13), Kai Trewin (27), Jay O'Shea (26), Nikola Mileusnic (10), Carlo Armiento (17)
Melbourne Victory
5-3-2
1
Matt Acton
8
Josh Brillante
2
Jason Geria
5
Matthew Spiranovic
21
Roderick Miranda
3
Cadete
22
Jake Brimmer
4
Rai
11
Ben Folami
18
Nicholas D'Agostino
17
Nani
17
Carlo Armiento
10
Nikola Mileusnic
26
Jay O'Shea
27
Kai Trewin
13
Henry Hore
28
Joe Knowles
19
Jack Hingert
3
Jordan Courtney-Perkins
6
Connor Chapman
2
Scott Neville
23
Jordan Holmes
Brisbane Roar
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Ben Folami Nishan Velupillay | 66’ | Jack Hingert Louis Zabala |
68’ | Jake Brimmer William Wilson | 85’ | Carlo Armiento Riku Danzaki |
68’ | Nicholas D'Agostino Bruno Fornaroli | 89’ | Nikola Mileusnic Rahmat Akbari |
74’ | Joshua Brillante Lleyton Brooks | ||
83’ | Cadete Jay Barnett |
Cầu thủ dự bị | |||
Nishan Velupillay | Anton Mlinaric | ||
William Wilson | Jez Lofthouse | ||
Bruno Fornaroli | Louis Zabala | ||
Lleyton Brooks | Rahmat Akbari | ||
Leigh Broxham | Josh Brindell-South | ||
Jay Barnett | Macklin Freke | ||
Ahmad Taleb | Riku Danzaki |
Nhận định Melbourne Victory vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại