Thứ Năm, 22/05/2025
Brandon Cover (Thay: Sam Hart)
22
Rico Richards (Thay: Ronan Curtis)
46
Ruari Paton (Thay: Antwoine Hackford)
64
Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve)
69
Jason Lowe (Thay: Rekeem Harper)
90
Ryan Croasdale
90+2'

Thống kê trận đấu Bromley vs Port Vale

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Port Vale
Port Vale
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Port Vale

Tất cả (10)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Jason Lowe.

90+2' Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

69'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.

64'

Antwoine Hackford rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.

46'

Ronan Curtis rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Sam Hart rời sân và được thay thế bởi Brandon Cover.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bromley vs Port Vale

Bromley (3-4-2-1): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Kamarl Grant (16), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9)

Port Vale (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Jesse Debrah (22), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Kyle John (24), Sam Hart (42), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Antwoine Hackford (32), Ronan Curtis (11), Jayden Stockley (9)

Bromley
Bromley
3-4-2-1
1
Grant Smith
5
Omar Sowunmi
2
Callum Reynolds
16
Kamarl Grant
25
Daniel Imray
30
Idris Odutayo
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
18
Corey Whitely
9
Michael Cheek
9
Jayden Stockley
11
Ronan Curtis
32
Antwoine Hackford
45
Rakeem Harper
18
Ryan Croasdale
42
Sam Hart
24
Kyle John
5
Connor Hall
4
Ben Heneghan
22
Jesse Debrah
1
Connor Ripley
Port Vale
Port Vale
3-4-2-1
Thay người
69’
Cameron Congreve
Olufela Olomola
22’
Sam Hart
Brandon Cover
46’
Ronan Curtis
Rico Richards
64’
Antwoine Hackford
Ruari Paton
90’
Rekeem Harper
Jason Lowe
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Ben Amos
Ashley Charles
Nathan Smith
Joshua Jordan Passley
Jason Lowe
Lewis Leigh
Ruari Paton
Byron Clark Webster
Lorent Tolaj
Levi Amantchi
Rico Richards
Olufela Olomola
Brandon Cover

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
H1: 0-0
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X