Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Brandon Cover (Thay: Sam Hart) 22 | |
![]() Rico Richards (Thay: Ronan Curtis) 46 | |
![]() Ruari Paton (Thay: Antwoine Hackford) 64 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Cameron Congreve) 69 | |
![]() Jason Lowe (Thay: Rekeem Harper) 90 | |
![]() Ryan Croasdale 90+2' |
Thống kê trận đấu Bromley vs Port Vale

Diễn biến Bromley vs Port Vale
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Jason Lowe.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Olufela Olomola.
Antwoine Hackford rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Ronan Curtis rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sam Hart rời sân và được thay thế bởi Brandon Cover.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bromley vs Port Vale
Bromley (3-4-2-1): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Kamarl Grant (16), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Jude Arthurs (20), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9)
Port Vale (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Jesse Debrah (22), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Kyle John (24), Sam Hart (42), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Antwoine Hackford (32), Ronan Curtis (11), Jayden Stockley (9)

Thay người | |||
69’ | Cameron Congreve Olufela Olomola | 22’ | Sam Hart Brandon Cover |
46’ | Ronan Curtis Rico Richards | ||
64’ | Antwoine Hackford Ruari Paton | ||
90’ | Rekeem Harper Jason Lowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Ben Amos | ||
Ashley Charles | Nathan Smith | ||
Joshua Jordan Passley | Jason Lowe | ||
Lewis Leigh | Ruari Paton | ||
Byron Clark Webster | Lorent Tolaj | ||
Levi Amantchi | Rico Richards | ||
Olufela Olomola | Brandon Cover |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại