- Serge-Junior Ngouali27
- Theo Bergvall (Thay: Andre Calisir)63
- Eric Bjoerkander (Thay: Alexander Abrahamsson)81
- Simon Thern (Kiến tạo: Ajdin Zeljkovic)36
- Freddy Winst (Thay: Marco Bustos)69
- Frank Junior Adjei (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)83
- Johan Rapp (Thay: Albin Lohikangas)83
- Hampus Naesstroem (Thay: Simon Thern)83
- Carl Johansson (Thay: Ajdin Zeljkovic)90
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Vaernamo
số liệu thống kê
Brommapojkarna
Vaernamo
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 4
16 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Vaernamo
Brommapojkarna (4-2-3-1): Lukas Hagg Johansson (1), Alexander Jensen (17), Alexander Abrahamsson (3), Hlynur Freyr Karlsson (2), Kaare Barslund (27), Andre Calisir (26), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Alex Timossi Andersson (21), Ludvig Fritzson (13), Wilmer Odefalk (10), Kamilcan Sever (32)
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Samuel Kotto (23), Emin Grozdanic (24), Albin Lohikangas (16), Simon Thern (22), Wenderson (11), Luke Le Roux (21), Marco Bustos (19), Johnbosco Samuel Kalu (9), Ajdin Zeljkovic (10)
Brommapojkarna
4-2-3-1
1
Lukas Hagg Johansson
17
Alexander Jensen
3
Alexander Abrahamsson
2
Hlynur Freyr Karlsson
27
Kaare Barslund
26
Andre Calisir
5
Serge-Junior Martinsson Ngouali
21
Alex Timossi Andersson
13
Ludvig Fritzson
10
Wilmer Odefalk
32
Kamilcan Sever
10
Ajdin Zeljkovic
9
Johnbosco Samuel Kalu
19
Marco Bustos
21
Luke Le Roux
11
Wenderson
22
Simon Thern
16
Albin Lohikangas
24
Emin Grozdanic
23
Samuel Kotto
5
Victor Larsson
39
Viktor Andersson
Vaernamo
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Andre Calisir Theo Bergvall | 69’ | Marco Bustos Freddy Winsth |
81’ | Alexander Abrahamsson Eric Bjorkander | 83’ | Johnbosco Samuel Kalu Frank Junior Adjei |
83’ | Simon Thern Hampus Näsström | ||
83’ | Albin Lohikangas Johan Rapp | ||
90’ | Ajdin Zeljkovic Carl Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Mrozek | Frank Junior Adjei | ||
Otega Ekperuoh | Joel Voelkerling Persson | ||
Eric Bjorkander | Freddy Winsth | ||
Nikola Vasic | Mohammad Alsalkhadi | ||
Theo Bergvall | Fred Bozicevic | ||
Alfons Lohake | Carl Johansson | ||
Martin Vetkal | Hampus Näsström | ||
Mario Butros | Johan Rapp | ||
Jonathan Rasheed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Brommapojkarna
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại