Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Conor Washington (Kiến tạo: Josh Magennis) 35 | |
![]() Conor Washington (Kiến tạo: Josh Magennis) 37 | |
![]() Todor Nedelev 53 | |
![]() Todor Nedelev (Kiến tạo: Ivailo Chochev) 63 | |
![]() Daniel Ballard 69 | |
![]() Stuart Dallas 88 | |
![]() Kristiyan Malinov 88 |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Bắc Ireland


Diễn biến Bulgaria vs Bắc Ireland
Kiril Despodov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vasil Bozhikov.
Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.
Thẻ vàng cho Stuart Dallas.
Daniel Ballard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Niall McGinn.
Conor Washington sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Dion Charles.
Atanas Iliev sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaloyan Krastev.
Todor Nedelev sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dominik Yankov.
Borislav Tsonev sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kristiyan Malinov.
Thẻ vàng cho Daniel Ballard.
Conor Bradley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Jones.
Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Stuart Dallas.
G O O O A A A L - Todor Nedelev là mục tiêu!
G O O O A A A L - Todor Nedelev là mục tiêu!
Radoslav Tsonev ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ilian Iliev.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Conor Washington đang nhắm đến!
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Bắc Ireland
Bulgaria (4-2-3-1): Ivan Karadzhov (23), Ivan Turitsov (2), Petko Hristov (5), Andrea Hristov (3), Dimitar Velkovski (21), Ivailo Chochev (18), Radoslav Tsonev (4), Todor Nedelev (8), Borislav Tsonev (14), Kiril Despodov (11), Atanas Iliev (19)
Bắc Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Tom Flanagan (5), Craig Cathcart (20), Daniel Ballard (4), Conor Bradley (2), Patrick McNair (17), Steven Davis (8), Jordan Thompson (15), Shane Ferguson (11), Conor Washington (9), Josh Magennis (21)


Thay người | |||
0’ | Martin Lukov | 0’ | Conor Hazard |
0’ | Svetoslav Vutsov | 0’ | Liam Hughes |
0’ | Birsent Karagaren | 0’ | Carl Winchester |
0’ | Spas Delev | 0’ | Paul Smyth |
0’ | Radoslav Kirilov | 0’ | Alfie McCalmont |
0’ | Petar Vitanov | 0’ | Ciaron Brown |
0’ | Dimitar Iliev | 67’ | Josh Magennis Stuart Dallas |
46’ | Radoslav Tsonev Ilian Iliev | 67’ | Conor Bradley Jordan Jones |
73’ | Todor Nedelev Dominik Yankov | 82’ | Daniel Ballard Niall McGinn |
73’ | Borislav Tsonev Kristiyan Malinov | 82’ | Conor Washington Dion Charles |
79’ | Atanas Iliev Kaloyan Krastev | ||
90’ | Kiril Despodov Vasil Bozhikov |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Lukov | Conor Hazard | ||
Svetoslav Vutsov | Liam Hughes | ||
Birsent Karagaren | Niall McGinn | ||
Dominik Yankov | Dion Charles | ||
Spas Delev | Carl Winchester | ||
Radoslav Kirilov | Stuart Dallas | ||
Petar Vitanov | Jordan Jones | ||
Vasil Bozhikov | Paul Smyth | ||
Kristiyan Malinov | Alfie McCalmont | ||
Kaloyan Krastev | Ciaron Brown | ||
Dimitar Iliev | |||
Ilian Iliev |
Nhận định Bulgaria vs Bắc Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Bắc Ireland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại