Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Mario Cantero (Thay: Florian Miguel)63
- Inigo Cordoba (Thay: Ivan Morante)63
- Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda)75
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)75
- Eduardo Espiau90+3'
- David Lopez (Kiến tạo: Alex Sancris)90+4'
- David Timor Copovi50
- Joel Jorquera (Thay: Alex Bernal)66
- Youness Lachhab (Thay: David Timor Copovi)66
- Alan Godoy (Thay: Juanto Ortuno)76
- Victor Camarasa (Thay: Ivan Chapela)87
- Cris Montes (Thay: Sergio Ortuno)88
Thống kê trận đấu Burgos CF vs CD Eldense
Diễn biến Burgos CF vs CD Eldense
Alex Sancris là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - David Lopez đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Eduardo Espiau.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Sergio Ortuno rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Youness Lachhab.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Youness Lachhab.
Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Mario Cantero.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs CD Eldense
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Fer Nino (9)
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Víctor Garcia Raja (17), Inigo Sebastian (5), Ivan Martos (3), Marc Mateu (23), Nacho Quintana (9), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Ivan Chapela (20), Alex Bernal (21), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)
Thay người | |||
63’ | Florian Miguel Mario Cantero | 66’ | David Timor Copovi Youness Lachhab |
63’ | Ivan Morante Inigo Cordoba | 66’ | Alex Bernal Joel Jorquera Romero |
75’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez | 76’ | Juanto Ortuno Alan Godoy |
75’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 87’ | Ivan Chapela Victor Camarasa |
88’ | Sergio Ortuno Cris Montes |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Victor Camarasa | ||
David Gonzalez | Alan Godoy | ||
Borja Sanchez | Youness Lachhab | ||
Anderson Arroyo | Daniel Martin | ||
Loic Badiashile | Unai Ropero | ||
Georges Nsukula | Alejandro Iniesta | ||
Ian Forns | Cris Montes | ||
Marcelo Exposito | Joel Jorquera Romero | ||
Mario Cantero | Chico Geraldes | ||
Thomas Rodriguez | Ricardo Grigore | ||
Inigo Cordoba | |||
Eduardo Espiau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại