Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jack Cork11
- Johann Berg Gudmundsson46
- Johann Berg Gudmundsson (Thay: Jack Cork)46
- Charlie Taylor59
- Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)60
- Nathan Tella (Thay: Manuel Benson)60
- Nathan Tella81
- Louis Beyer (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)82
- Samuel Bastien (Thay: Anass Zaroury)89
- Brooke Norton-Cuffy50
- Fankaty Dabo79
- Ben Wilson81
- Jack Burroughs (Thay: Brooke Norton-Cuffy)90
Thống kê trận đấu Burnley vs Coventry City
Diễn biến Burnley vs Coventry City
Brooke Norton-Cuffy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Burroughs.
Anass Zaroury rời sân, Samuel Bastien vào thay.
Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Louis Beyer đã đến đích!
Thẻ vàng cho Ben Wilson.
Thẻ vàng cho Nathan Tella.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.
Thẻ vàng cho [player1].
Manuel Benson rời sân nhường chỗ cho Nathan Tella.
Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jay Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Ashley Barnes.
Thẻ vàng cho Charlie Taylor.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.
Thẻ vàng cho [player1].
Jack Cork rời sân nhường chỗ cho Johann Berg Gudmundsson.
Jack Cork rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Burnley vs Coventry City
Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Ian Maatsen (29), Charlie Taylor (3), Louis Beyer (36), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Josh Brownhill (8), Manuel Benson (17), Tally (9), Anass Zaroury (19)
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jake Bidwell (27), Brooke Norton-Cuffy (7), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Fankaty Dabo (23), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
46’ | Jack Cork Johann Gudmundsson | 90’ | Brooke Norton-Cuffy Jack Burroughs |
60’ | Manuel Benson Nathan Tella | ||
60’ | Jay Rodriguez Ashley Barnes | ||
89’ | Anass Zaroury Samuel Bastien |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Bastien | Simon Moore | ||
Bailey Peacock-Farrell | Josh Reid | ||
Conrad Egan-Riley | Liam Kelly | ||
Johann Gudmundsson | Jack Burroughs | ||
Nathan Tella | Ryan Howley | ||
Ashley Barnes | Harrison Nee | ||
Scott Twine | Cian Tyler |
Nhận định Burnley vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại