![]() Lucas Gourna-Douath 44 | |
![]() Ronivaldo 46 | |
![]() Alexander Briedl 58 | |
![]() Aleksa Terzic (Thay: Daouda Guindo) 62 | |
![]() Stefan Bajcetic (Thay: Lucas Gourna-Douath) 62 | |
![]() Mads Bidstrup (Thay: Mamady Diambou) 62 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Karim Konate) 62 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Alexander Briedl) 65 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Alexander Schmidt) 75 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Bobby Clark) 81 | |
![]() Ronivaldo 85 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo) 87 | |
![]() Paul Mensah 90+2' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs FC Salzburg
số liệu thống kê

BW Linz

FC Salzburg
24 Kiểm soát bóng 76
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs FC Salzburg
BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Anderson (28), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Alexander Schmidt (13), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)
FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Daouda Guindo (29), Bobby Clark (10), Lucas Gourna-Douath (27), Mamady Diambou (15), Nene Dorgeles (45), Karim Konate (19), Oscar Gloukh (30)

BW Linz
4-3-3
1
Radek Vítek
28
Anderson
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
60
Simon Pirkl
20
Simon Seidl
18
Soumaila Diabate
19
Alexander Briedl
13
Alexander Schmidt
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
30
Oscar Gloukh
19
Karim Konate
45
Nene Dorgeles
15
Mamady Diambou
27
Lucas Gourna-Douath
10
Bobby Clark
29
Daouda Guindo
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
7
Nicolas Capaldo
24
Alexander Schlager

FC Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Alexander Briedl Paul Mensah | 62’ | Daouda Guindo Aleksa Terzić |
75’ | Alexander Schmidt Fabio Strauss | 62’ | Karim Konate Moussa Kounfolo Yeo |
87’ | Ronivaldo Kristijan Dobras | 62’ | Mamady Diambou Mads Bidstrup |
62’ | Lucas Gourna-Douath Stefan Bajčetić | ||
81’ | Bobby Clark Adam Daghim |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Radulovic | Aleksa Terzić | ||
Mehmet Ibrahimi | Adam Daghim | ||
Kristijan Dobras | Janis Blaswich | ||
Julian Gölles | Moussa Kounfolo Yeo | ||
Paul Mensah | Mads Bidstrup | ||
Danilo Mitrovic | Stefan Bajčetić | ||
Fabio Strauss | Leandro Morgalla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại