![]() Manuel Maranda 3 | |
![]() Conor Noss (Kiến tạo: Kristijan Dobras) 12 | |
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Amar Dedic) 15 | |
![]() Kamil Piatkowski 33 | |
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Petar Ratkov) 34 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Kristijan Dobras) 46 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Lukas Ibertsberger) 46 | |
![]() Simon Pirkl (Thay: Ronivaldo) 46 | |
![]() Simon Pirkl (Thay: Lucas Dantas) 46 | |
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Moussa Kounfolo Yeo) 64 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Alem Pasic) 64 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Petar Ratkov) 64 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Nicolas Capaldo) 64 | |
![]() Aleksa Terzic (Thay: John Mellberg) 64 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Ronivaldo) 71 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard) 73 | |
![]() Mads Bidstrup (Thay: Oscar Gloukh) 73 | |
![]() Lucas Gourna-Douath (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 76 | |
![]() Mads Bidstrup (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard) 78 | |
![]() Alexander Briedl 85 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs BW Linz
số liệu thống kê

FC Salzburg

BW Linz
66 Kiểm soát bóng 34
4 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 13
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs BW Linz
FC Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Kamil Piatkowski (91), Amar Dedić (70), John Mellberg (36), Samson Baidoo (6), Oscar Gloukh (30), Mamady Diambou (15), Nicolas Capaldo (7), Adam Daghim (28), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)
BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Lukas Ibertsberger (26), Lucas Soares Dantas (6), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Anderson (28), Kristijan Dobras (30), Conor Noss (7), Ronivaldo (9)

FC Salzburg
4-3-3
1
Janis Blaswich
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
36
John Mellberg
6
Samson Baidoo
30 3
Oscar Gloukh
15
Mamady Diambou
7
Nicolas Capaldo
28
Adam Daghim
21
Peter Ratkov
49
Moussa Kounfolo Yeo
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
30
Kristijan Dobras
28
Anderson
19
Alexander Briedl
17
Alem Pasic
6
Lucas Soares Dantas
26
Lukas Ibertsberger
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
1
Nicolas Schmid

BW Linz
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Petar Ratkov Nene Dorgeles | 46’ | Lukas Ibertsberger Simon Seidl |
64’ | Nicolas Capaldo Maurits Kjærgaard | 46’ | Kristijan Dobras Thomas Goiginger |
64’ | John Mellberg Aleksa Terzić | 46’ | Lucas Dantas Simon Pirkl |
73’ | Oscar Gloukh Mads Bidstrup | 64’ | Alem Pasic Alexander Schmidt |
76’ | Moussa Kounfolo Yeo Lucas Gourna-Douath | 71’ | Ronivaldo Julian Gölles |
Cầu thủ dự bị | |||
Nene Dorgeles | Paul Mensah | ||
Lucas Gourna-Douath | Alexander Schmidt | ||
Mads Bidstrup | Simon Seidl | ||
Maurits Kjærgaard | Thomas Goiginger | ||
Aleksa Terzić | Julian Gölles | ||
Ignace Van Der Brempt | Simon Pirkl | ||
Jonas Krumrey | Andreas Lukse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại