![]() Christopher Cvetko 14 | |
![]() Alem Pasic 21 | |
![]() (Pen) Ben Bobzien 23 | |
![]() (Pen) Ronivaldo 39 | |
![]() Conor Noss (Thay: Simon Seidl) 46 | |
![]() Philipp Wydra (Thay: Christopher Wernitznig) 46 | |
![]() Alexander Briedl 63 | |
![]() Ronivaldo 67 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl) 68 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Thomas Goiginger) 68 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: Laurenz Dehl) 70 | |
![]() Ben Bobzien 71 | |
![]() Simon Straudi 81 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Anderson) 85 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Tobias Koch) 86 | |
![]() Matteo Kitz (Thay: Simon Straudi) 87 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo) 88 |
Thống kê trận đấu BW Linz vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

BW Linz

SK Austria Klagenfurt
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs SK Austria Klagenfurt
BW Linz (3-4-2-1): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Simon Pirkl (60), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Thomas Goiginger (27), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)
SK Austria Klagenfurt (4-3-2-1): Simon Spari (30), Tobias Koch (6), Florian Jaritz (7), Christopher Cvetko (14), Simon Straudi (17), Dikeni Salifou (18), Christopher Wernitznig (24), Laurenz Dehl (29), Thorsten Mahrer (31), Jannik Robatsch (34), Ben Bobzien (77)

BW Linz
3-4-2-1
1
Radek Vítek
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
28
Anderson
60
Simon Pirkl
18
Soumaila Diabate
19
Alexander Briedl
27
Thomas Goiginger
20
Simon Seidl
9 2
Ronivaldo
77
Ben Bobzien
34
Jannik Robatsch
31
Thorsten Mahrer
29
Laurenz Dehl
24
Christopher Wernitznig
18
Dikeni Salifou
17
Simon Straudi
14
Christopher Cvetko
7
Florian Jaritz
6
Tobias Koch
30
Simon Spari

SK Austria Klagenfurt
4-3-2-1
Thay người | |||
46’ | Simon Seidl Conor Noss | 46’ | Christopher Wernitznig Philipp Wydra |
68’ | Simon Pirkl Julian Gölles | 70’ | Laurenz Dehl Nicolas Binder |
68’ | Thomas Goiginger Alexander Schmidt | 86’ | Tobias Koch Solomon Bonnah |
85’ | Anderson Danilo Mitrovic | 87’ | Simon Straudi Matteo Kitz |
88’ | Ronivaldo Kristijan Dobras |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Radulovic | Marco Knaller | ||
Lukas Tursch | Solomon Bonnah | ||
Danilo Mitrovic | Nicolas Binder | ||
Julian Gölles | Jonas Kuhn | ||
Kristijan Dobras | Matteo Kitz | ||
Conor Noss | Philipp Wydra | ||
Alexander Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại