![]() Ben Bobzien (Kiến tạo: David Toshevski) 13 | |
![]() Fabio Strauss 18 | |
![]() Simon Straudi 28 | |
![]() Tobias Koch 35 | |
![]() Thomas Goiginger 41 | |
![]() Simon Pirkl 44 | |
![]() Ronivaldo 45+2' | |
![]() Conor Noss 46 | |
![]() Conor Noss (Thay: Paul Mensah) 46 | |
![]() Ronivaldo 59 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Dikeni Salifou) 60 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Alem Pasic) 60 | |
![]() Ben Bobzien 61 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Simon Straudi) 61 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: David Toshevski) 66 | |
![]() Philipp Wydra (Thay: Tobias Koch) 66 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo) 78 | |
![]() Laurenz Dehl (Thay: Jonas Kuehn) 81 | |
![]() Simon Seidl 82 | |
![]() Nicolas Binder (Kiến tạo: Christopher Cvetko) 84 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl) 85 | |
![]() Philipp Wydra 90 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs BW Linz
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

BW Linz
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs BW Linz
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Marco Knaller (1), Niklas Szerencsi (19), Kosmas Gezos (8), Jannik Robatsch (34), Simon Straudi (17), Dikeni Salifou (18), Tobias Koch (6), Christopher Cvetko (14), Jonas Kuhn (27), Ben Bobzien (77), David Tosevski (10)
BW Linz (4-1-4-1): Radek Vítek (1), Anderson (28), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Simon Pirkl (60), Alem Pasic (17), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Alexander Briedl (19), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

SK Austria Klagenfurt
3-5-2
1
Marco Knaller
19
Niklas Szerencsi
8
Kosmas Gezos
34
Jannik Robatsch
17
Simon Straudi
18
Dikeni Salifou
6
Tobias Koch
14
Christopher Cvetko
27
Jonas Kuhn
77
Ben Bobzien
10
David Tosevski
9
Ronivaldo
27
Thomas Goiginger
19
Alexander Briedl
20
Simon Seidl
10
Paul Mensah
17
Alem Pasic
60
Simon Pirkl
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
28
Anderson
1
Radek Vítek

BW Linz
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Dikeni Salifou Christopher Wernitznig | 46’ | Paul Mensah Conor Noss |
61’ | Simon Straudi Solomon Bonnah | 60’ | Alem Pasic Danilo Mitrovic |
66’ | Tobias Koch Philipp Wydra | 78’ | Ronivaldo Kristijan Dobras |
66’ | David Toshevski Nicolas Binder | 85’ | Simon Pirkl Julian Gölles |
81’ | Jonas Kuehn Laurenz Dehl |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Wydra | Kristijan Dobras | ||
Laurenz Dehl | Mehmet Ibrahimi | ||
Nicolas Binder | Conor Noss | ||
Florian Jaritz | Julian Gölles | ||
Solomon Bonnah | Danilo Mitrovic | ||
Simon Spari | Andreas Lukse | ||
Christopher Wernitznig | Lukas Ibertsberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại