Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Brian Ocampo55
- Brian Ocampo (Thay: Carlos Fernandez)55
- Federico San Emeterio69
- Roger Marti (Thay: Christopher Ramos)71
- Ruben Sobrino (Thay: Ivan Alejo)71
- Brian Ocampo75
- Fali84
- Federico San Emeterio86
- Alex Fernandez (Thay: Javi Ontiveros)87
- Moussa Diakite (Thay: Rominigue Kouame)87
- Ruben Sobrino89
- Anderson Arroyo (Thay: Pipa)46
- Ivan Morante (Thay: Mario Cantero)46
- Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda)59
- Fer Nino (Thay: Curro Sanchez)69
- (Pen) Alex Sancris88
- David Gonzalez (Thay: Eduardo Espiau)90
- Marcelo Exposito90+7'
Thống kê trận đấu Cadiz vs Burgos CF
Diễn biến Cadiz vs Burgos CF
Thẻ vàng cho Marcelo Exposito.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ruben Sobrino.
G O O O A A A L - Alex Sancris của Burgos CF thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Rominigue Kouame rời sân và được thay thế bởi Moussa Diakite.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
THẺ ĐỎ! - Federico San Emeterio nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Fali.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Brian Ocampo đã trúng đích!
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.
Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Roger Marti.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Thẻ vàng cho Federico San Emeterio.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Burgos CF
Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Iza (20), Fali (3), Víctor Chust (5), Jose Matos (18), Iván Alejo (11), Fede San Emeterio (6), Romenigue Kouamé (12), Javier Ontiveros (22), Chris Ramos (16), Carlos Fernández (23)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Mario Cantero (28), Marcelo Exposito (33), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Eduardo Espiau (19)
Thay người | |||
55’ | Carlos Fernandez Brian Ocampo | 46’ | Mario Cantero Ivan Morante Ruiz |
71’ | Ivan Alejo Rubén Sobrino | 46’ | Pipa Anderson Arroyo |
71’ | Christopher Ramos Roger Martí | 59’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez |
87’ | Javi Ontiveros Álex | 69’ | Curro Sanchez Fer Nino |
87’ | Rominigue Kouame Moussa Diakité | 90’ | Eduardo Espiau David Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Marc Monedero | ||
Rubén Sobrino | Loic Badiashile | ||
Álex | Fer Nino | ||
Roger Martí | Borja Sanchez | ||
Brian Ocampo | David Gonzalez | ||
Bojan Kovacevic | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Francisco Mwepu | Inigo Cordoba | ||
Jose Antonio De la Rosa | Ivan Morante Ruiz | ||
Tomás Alarcon | Anderson Arroyo | ||
Antonio Cristian | Ian Forns | ||
Moussa Diakité | Georges Nsukula | ||
Julio Cabrera |
Nhận định Cadiz vs Burgos CF
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại