Jair Amador là người kiến tạo cho bàn thắng.
- Ruben Sobrino9
- Fali45+2'
- Antonio Cristian (Thay: Víctor Chust)46
- Joseba Zaldua (Thay: Jose Matos)46
- Ruben Alcaraz (Thay: Moussa Diakite)46
- Antonio Cristian (Thay: Victor Chust)46
- Ruben Alcaraz46
- Brian Ocampo (Thay: Ivan Alejo)59
- Etta Eyong (Thay: Ruben Sobrino)88
- Brian Ocampo90
- Mario Soberon (Kiến tạo: Samed Bazdar)14
- Bernardo Vital35
- Mario Soberon (Kiến tạo: Ivan Calero)43
- Gaetan Poussin (Thay: Joan Femenias)56
- Jair Amador (Thay: Bernardo Vital)63
- Ager Aketxe (Thay: Mario Soberon)64
- Sergio Bermejo65
- Ivan Azon (Thay: Sergio Bermejo)81
- Marcos Luna (Thay: Samed Bazdar)81
- Ager Aketxe (Kiến tạo: Keidi Bare)84
- Marcos Luna (Kiến tạo: Jair Amador)90+1'
Thống kê trận đấu Cadiz vs Real Zaragoza
Diễn biến Cadiz vs Real Zaragoza
G O O O A A A L - Marcos Luna đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Brian Ocampo.
Ruben Sobrino rời sân và được thay thế bởi Etta Eyong.
Keidi Bare đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Ager Aketxe đã trúng mục tiêu!
Samed Bazdar rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Sergio Bermejo rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Thẻ vàng cho Sergio Bermejo.
Thẻ vàng cho [player1].
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
Bernardo Vital rời sân và được thay thế bởi Jair Amador.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.
Joan Femenias rời sân và được thay thế bởi Gaetan Poussin.
Moussa Diakite rời sân và được thay thế bởi Ruben Alcaraz.
Jose Matos rời sân và được thay thế bởi Joseba Zaldua.
Victor Chust rời sân và được thay thế bởi Antonio Cristian.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Fali.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Cadiz vs Real Zaragoza
Cadiz (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Iza (20), Fali (3), Víctor Chust (5), Jose Matos (18), Iván Alejo (11), Álex (8), Moussa Diakité (27), Rubén Sobrino (7), Chris Ramos (16), Roger Martí (9)
Real Zaragoza (4-4-2): Joan Femenias (25), Ivan Calero (19), Lluis Lopez (24), Bernardo Vital (15), Dani Tasende (4), Sergio Bermejo (10), Marc Aguado (8), Keidi Bare (6), Adrian Liso (33), Mario Soberon Gutierrez (7), Samed Bazdar (11)
Thay người | |||
46’ | Moussa Diakite Rubén Alcaraz | 56’ | Joan Femenias Gaetan Poussin |
46’ | Jose Matos Joseba Zaldúa | 63’ | Bernardo Vital Jair Amador |
46’ | Victor Chust Antonio Cristian | 64’ | Mario Soberon Ager Aketxe |
59’ | Ivan Alejo Brian Ocampo | 81’ | Sergio Bermejo Ivan Azon Monzon |
88’ | Ruben Sobrino Karl Etta | 81’ | Samed Bazdar Marcos Luna Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
David Gil | Guillermo Acin | ||
Romenigue Kouamé | Pau Sans | ||
Jose Antonio De la Rosa | Jair Amador | ||
Julio Cabrera | Jaume Grau | ||
Rubén Alcaraz | Ivan Azon Monzon | ||
Joseba Zaldúa | Francho Serrano Gracia | ||
Karl Etta | Toni Moya | ||
Antonio Cristian | Quentin Lecoeuche | ||
Francisco Mwepu | Ager Aketxe | ||
Brian Ocampo | Gori | ||
Samu Almagro | Marcos Luna Ruiz | ||
Gaetan Poussin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại