Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ali Abdi59
- Bilal Brahimi (Thay: Mickael Le Bihan)62
- Mathias Autret64
- Mathias Autret (Thay: Amine Salama)71
- Ali Abdi (Kiến tạo: Mathias Autret)81
- Alexandre Mendy (Kiến tạo: Bilal Brahimi)84
- Debohi Diedounne86
- Debohi Diedounne (Thay: Godson Kyeremeh)86
- Kylian Kaiboue53
- Mounir Chouiar (Thay: Andy Carroll)65
- Frank Boya78
- Jeremy Gelin (Thay: Frank Boya)85
- Jack Lahne (Thay: Maxime Do Couto)85
- Mohamed Ouhatti (Thay: Owen Gene)86
Thống kê trận đấu Caen vs Amiens
Diễn biến Caen vs Amiens
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ouhatti.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Debohi Diedounne.
Maxime Do Couto rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Jeremy Gelin.
Bilal Brahimi đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
Bilal Brahimi đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alexandre Mendy đã trúng mục tiêu!
Mathias Autret đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
Mathias Autret đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ali Abdi đã trúng mục tiêu!
Frank Boya nhận thẻ vàng.
Frank Boya nhận thẻ vàng.
Amine Salama rời sân và được thay thế bởi Mathias Autret.
Andy Carroll rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.
Thẻ vàng dành cho Mathias Autret.
Thẻ vàng cho [player1].
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Bilal Brahimi.
Ali Abdi nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Caen vs Amiens
Caen (4-3-3): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Godson Kyeremeh (17), Quentin Daubin (6), Noe Lebreton (20), Mickael Le Bihan (11), Alexandre Mendy (19), Amine Salama (15)
Amiens (4-4-2): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Osaze Urhoghide (5), Mamadou Fofana (2), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Owen Gene (25), Maxime Do Couto (11), Andy Carroll (99), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
62’ | Mickael Le Bihan Bilal Brahimi | 65’ | Andy Carroll Mounir Chouiar |
71’ | Amine Salama Mathias Autret | 85’ | Maxime Do Couto Jack Lahne |
86’ | Godson Kyeremeh Debohi Diedounne Gaucho | 85’ | Frank Boya Jeremy Gelin |
86’ | Owen Gene Ayman Ouhatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Alexis Sauvage | ||
Debohi Diedounne Gaucho | Jack Lahne | ||
Syam Ben Youssef | Ayman Ouhatti | ||
Daylam Meddah | Jeremy Gelin | ||
Mathias Autret | Mounir Chouiar | ||
Bilal Brahimi | Nicholas Opoku | ||
Mohamed Hafid | Ayoub Amraoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại