- Prince Oniangue (Kiến tạo: Jessy Deminguet)52
- Anthony Goncalves (Thay: Lamine Sy)68
- Benjamin Jeannot (Thay: Jessy Deminguet)80
- Andreas Hountondji (Thay: Yoann Court)87
- Owen Gene56
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Kader Bamba)59
- Bongani Zungu74
- Arnaud Lusamba (Thay: Kader Bamba)75
- Owen Gene77
- Emmanuel Lomotey (Thay: Jessy Bennet)81
- Mattheo Xantippe (Thay: Toluwalase Arokodare)81
- Mathieu Dossevi (Thay: Chadrac Akolo)84
- Mateo Pavlovic89
Thống kê trận đấu Caen vs Amiens
số liệu thống kê
Caen
Amiens
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Amiens
Caen (3-5-2): Sullivan Pean (40), Prince Oniangue (6), Adolphe Teikeu (13), Djibril Diani (28), Lamine Sy (33), Yoann Court (11), Johann Lepenant (12), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Nuno Da Costa (7), Alexandre Mendy (19)
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Nicholas Opoku (4), Mateo Pavlovic (14), Mamadou Fofana (2), Owen Gene (36), Jessy Bennet (21), Bongani Zungu (25), Kader Bamba (7), Harouna Sy (18), Chadrac Akolo (19), Toluwalase Arokodare (9)
Caen
3-5-2
40
Sullivan Pean
6
Prince Oniangue
13
Adolphe Teikeu
28
Djibril Diani
33
Lamine Sy
11
Yoann Court
12
Johann Lepenant
8
Jessy Deminguet
25
Ali Abdi
7
Nuno Da Costa
19
Alexandre Mendy
9
Toluwalase Arokodare
19
Chadrac Akolo
18
Harouna Sy
7
Kader Bamba
25
Bongani Zungu
21
Jessy Bennet
36
Owen Gene
2
Mamadou Fofana
14
Mateo Pavlovic
4
Nicholas Opoku
1
Regis Gurtner
Amiens
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Lamine Sy Anthony Goncalves | 75’ | Kader Bamba Arnaud Lusamba |
80’ | Jessy Deminguet Benjamin Jeannot | 81’ | Jessy Bennet Emmanuel Lomotey |
87’ | Yoann Court Andreas Hountondji | 81’ | Toluwalase Arokodare Mattheo Xantippe |
84’ | Chadrac Akolo Mathieu Dossevi |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Yohan Thuram Ulien | ||
Jonathan Rivierez | Mathieu Dossevi | ||
Brahim Traore | Arnaud Lusamba | ||
Franklin Wadja | Emmanuel Lomotey | ||
Anthony Goncalves | Mathis Lachuer | ||
Benjamin Jeannot | Mattheo Xantippe | ||
Andreas Hountondji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại