Campuchia thực hiện quả ném biên trên phần đất Pakistan.
![]() Choun Chanchav 27 | |
![]() Muhammad Waheed 27 | |
![]() Muslim Yeu (Thay: Kan Pisal) 28 | |
![]() Yeu Muslim (Thay: Pisal Kan) 28 | |
![]() Chanpolin Orn (Thay: Sokumpheak Kouch) 46 | |
![]() Bunheing Reung (Thay: Soben Khoan) 46 | |
![]() Mohammad Hayat 61 | |
![]() Harun Hamid (Thay: Moin Ahmed) 63 | |
![]() Muhammad Waleed Khan 64 | |
![]() Muhammad Waleed Khan (Thay: Fareed Ullah) 64 | |
![]() Rajab Ali (Thay: Ali Khan) 82 | |
![]() Ali Uzair (Thay: Muhammad Waheed) 82 | |
![]() Sa Ty 83 | |
![]() Sa Ty (Thay: Chanteaka Chantha) 83 | |
![]() Junaid Shah 87 |
Thống kê trận đấu Campuchia vs Pakistan


Diễn biến Campuchia vs Pakistan
Shayak Dost của đội Pakistan đã trở lại sân cỏ một lần nữa.
Baraa Kamal Abu Aisha ra hiệu cho Pakistan hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Shayak Dost đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Ném biên cho Campuchia bên phần sân của Pakistan.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Baraa Kamal Abu Aisha ra hiệu cho Campuchia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Pakistan.
Baraa Kamal Abu Aisha đã trao cho Campuchia một quả phạt góc.
Ném biên cho Pakistan bên phần sân nhà.
Liệu Campuchia có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Pakistan?
Baraa Kamal Abu Aisha trao cho Pakistan quả phát bóng lên.
Baraa Kamal Abu Aisha ra hiệu cho Campuchia hưởng quả đá phạt trực tiếp.

Syed Junaid Shah (Pakistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Campuchia đá phạt.
Baraa Kamal Abu Aisha trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Pakistan được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Sa Ty vào thay Chantha Chanteaka cho đội chủ nhà.
Liệu Campuchia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân Pakistan không?
Ali Uzair Mahmood vào sân thay cho Muhammad Waheed của Pakistan.
Đội khách thay Alamgir Ali Khan Ghazi bằng Rajab Ali.
Pakistan được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Campuchia vs Pakistan
Campuchia (3-4-3): Kimhuy Hul (22), Sophanat Sin (20), Choun Chanchav (14), Visal Soeuy (5), Pisal Kan (3), Yudai Ogawa (6), Sokumpheak Kouch (10), Sor Rotana (13), Chanthea Sieng (9), Soben Khoan (18), Chantha Chanteaka (17)
Pakistan (4-4-2): Yousof Ejaz Butt (1), Mohammad Hayat (2), Easah Suliman (5), Abdullah Iqbal (4), Junaid Shah (15), Moin Ahmed (14), Ali Khan (21), Rahis Nabi (8), Shayak Dost (18), Muhammad Waheed (9), Fareed Ullah (13)


Thay người | |||
28’ | Pisal Kan Yeu Muslim | 63’ | Moin Ahmed Harun Hamid |
46’ | Sokumpheak Kouch Chanpolin Orn | 64’ | Fareed Ullah Muhammad Waleed Khan |
46’ | Soben Khoan Bunheing Reung | 82’ | Muhammad Waheed Ali Uzair |
83’ | Chanteaka Chantha Sa Ty | 82’ | Ali Khan Rajab Ali |
Cầu thủ dự bị | |||
Dara Vireak | Usman Ali | ||
Lyhour Kong | Sohail Khan | ||
Tailamey Vann | Ali Uzair | ||
Bunnath Chhong | Rajab Ali | ||
Yeu Muslim | Mohib Ullah | ||
Sa Ty | Salman Ul Haq | ||
Soksela Keo | Abdul Samad Arshad | ||
Nick Taylor | Ali Khan Niazi | ||
Chanpolin Orn | Muhammad Waleed Khan | ||
Ouk Sovann | Mamoon Moosa Khan | ||
Bunheing Reung | Harun Hamid | ||
Souhana Sos |
Nhận định Campuchia vs Pakistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Campuchia
Thành tích gần đây Pakistan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại