Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Rahis Nabi
19
Shayak Dost
39
Harun Hamid (Thay: Moin Ahmed)
46
Abdul Arshad (Thay: Muhammad Waheed)
46
Yeu Muslim
53
Yeu Muslim (Thay: Chanteaka Chantha)
54
Harun Hamid
68
Chanpolin Orn
70
Muhammad Waleed Khan (Thay: Shayak Dost)
76
Sa Ty (Thay: Nick Taylor)
78
Lyhour Kong (Thay: Chanpolin Orn)
78
Ali Uzair
79
Ali Uzair (Thay: Ali Khan)
79
Mamoon Moosa Khan (Thay: Rahis Nabi)
90
Lyhour Kong
90+4'

Thống kê trận đấu Pakistan vs Campuchia

số liệu thống kê
Pakistan
Pakistan
Campuchia
Campuchia
10 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pakistan vs Campuchia

Pakistan (4-4-2): Yousof Ejaz Butt (1), Umer Hayat (2), Easah Suliman (5), Abdullah Iqbal (4), Junaid Shah (15), Moin Ahmed (14), Ali Khan (21), Rahis Nabi (8), Shayak Dost (18), Fareed Ullah (13), Muhammad Waheed (9)

Campuchia (3-4-3): Kimhuy Hul (22), Sophanat Sin (20), Choun Chanchav (14), Visal Soeuy (5), Sor Rotana (13), Yudai Ogawa (6), Chanpolin Orn (8), Nick Taylor (23), Chantha Chanteaka (17), Bunheing Reung (15), Chanthea Sieng (9)

Pakistan
Pakistan
4-4-2
1
Yousof Ejaz Butt
2
Umer Hayat
5
Easah Suliman
4
Abdullah Iqbal
15
Junaid Shah
14
Moin Ahmed
21
Ali Khan
8
Rahis Nabi
18
Shayak Dost
13
Fareed Ullah
9
Muhammad Waheed
9
Chanthea Sieng
15
Bunheing Reung
17
Chantha Chanteaka
23
Nick Taylor
8
Chanpolin Orn
6
Yudai Ogawa
13
Sor Rotana
5
Visal Soeuy
14
Choun Chanchav
20
Sophanat Sin
22
Kimhuy Hul
Campuchia
Campuchia
3-4-3
Thay người
46’
Moin Ahmed
Harun Hamid
54’
Chanteaka Chantha
Yeu Muslim
46’
Muhammad Waheed
Abdul Samad Arshad
78’
Chanpolin Orn
Lyhour Kong
76’
Shayak Dost
Muhammad Waleed Khan
78’
Nick Taylor
Sa Ty
79’
Ali Khan
Ali Uzair
90’
Rahis Nabi
Mamoon Moosa Khan
Cầu thủ dự bị
Mamoon Moosa Khan
Soben Khoan
Sohail Khan
Lyhour Kong
Ali Khan Niazi
Sokumpheak Kouch
Ali Uzair
Ouk Sovann
Harun Hamid
Sa Ty
Mohib Ullah
Bunnath Chhong
Muhammad Waleed Khan
Tailamey Vann
Rajab Ali
Souhana Sos
Usman Ali
Dara Vireak
Salman Ul Haq
Soksela Keo
Abdul Samad Arshad
Yeu Muslim
Bunchhai Taing

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2023
17/10 - 2023

Thành tích gần đây Pakistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 2-0
21/03 - 2024
H1: 0-2
21/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023
SAFF Cup
27/06 - 2023
H1: 0-0
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Campuchia

ASEAN Cup
20/12 - 2024
17/12 - 2024
11/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
15/10 - 2024
11/10 - 2024
Asian cup
10/09 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X