Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ả Rập Xê-út vs Pakistan hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 16/11

Kết thúc
4 : 0

Pakistan

Pakistan

Hiệp một: 1-0
T5, 23:30 16/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Saleh Al-Shehri
6
Shayak Dost
8
Imran Kayani (Thay: Fareed Ullah)
46
Harun Hamid (Thay: Shayak Dost)
46
Mamoon Moosa Khan
47
(Pen) Saleh Al-Shehri
48
Mohammad Hayat
52
Harun Hamid
60
Abdullah Hadi Radif (Thay: Saleh Al-Shehri)
64
Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Faisel Al-Ghamdi)
64
Abdullah Hadi Radif
71
Abdulelah Al Malki (Thay: Mukhtar Ali)
78
Abdulrahman Ghareeb (Thay: Mohammed Maran)
79
Hasan Kadesh (Thay: Muath Faqeehi)
79
Rajab Ali (Thay: Ali Khan)
80
Ali Uzair (Thay: Abdul Arshad)
81
Abdulrahman Ghareeb
90+1'
Abdullah Hadi Radif
90+6'

Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Pakistan

số liệu thống kê
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
Pakistan
Pakistan
11 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Pakistan

Ả Rập Xê-út (3-5-2): Mohammed Al-Owais (21), Hassan Al Tambakti (17), Awn Al-Saluli (3), Ali Al-Boleahi (5), Saud Abdulhamid (12), Faisal Al-Ghamdi (10), Mukhtar Ali (7), Abbas Al-Hassan (15), Muath Faquihi (13), Saleh Al-Shehri (11), Mohammed Maran (9)

Pakistan (4-4-2): Yousof Ejaz Butt (1), Umer Hayat (2), Mamoon Moosa Khan (6), Abdullah Iqbal (4), Junaid Shah (15), Otis Khan (7), Ali Khan (21), Rahis Nabi (8), Shayak Dost (18), Abdul Samad Arshad (19), Fareed Ullah (13)

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-5-2
21
Mohammed Al-Owais
17
Hassan Al Tambakti
3
Awn Al-Saluli
5
Ali Al-Boleahi
12
Saud Abdulhamid
10
Faisal Al-Ghamdi
7
Mukhtar Ali
15
Abbas Al-Hassan
13
Muath Faquihi
11 2
Saleh Al-Shehri
9
Mohammed Maran
13
Fareed Ullah
19
Abdul Samad Arshad
18
Shayak Dost
8
Rahis Nabi
21
Ali Khan
7
Otis Khan
15
Junaid Shah
4
Abdullah Iqbal
6
Mamoon Moosa Khan
2
Umer Hayat
1
Yousof Ejaz Butt
Pakistan
Pakistan
4-4-2
Thay người
64’
Saleh Al-Shehri
Abdullah Hadi Radif
46’
Fareed Ullah
Imran Kayani
64’
Faisel Al-Ghamdi
Ali Abdullah Hazazi
46’
Shayak Dost
Harun Hamid
78’
Mukhtar Ali
Abdulelah Al Malki
80’
Ali Khan
Rajab Ali
79’
Muath Faqeehi
Hasan Kadesh
81’
Abdul Arshad
Ali Uzair
79’
Mohammed Maran
Abdulrahman Ghareeb
Cầu thủ dự bị
Nawaf Al-Aqidi
Haseeb Khan
Talal Abubakr Haji
Imran Kayani
Hasan Kadesh
Muhammad Waleed Khan
Abdullah Hadi Radif
Muhammad Sadam
Khalid Al-Ghannam
Muhammad Hamza Munir
Abdulrahman Ghareeb
Hassan Ali
Abdulelah Al Malki
Rajab Ali
Ali Abdullah Hazazi
Ali Uzair
Eid Al-Muwallad
Sohail Khan
Fawaz Al-Sagour
Mohib Ullah
Waleed Al-Ahmed
Harun Hamid
Raghid Najjar
Salman Ul Haq

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Pakistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 2-0
21/03 - 2024
H1: 0-2
21/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023
SAFF Cup
27/06 - 2023
H1: 0-0
24/06 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X