Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pakistan vs Ả Rập Xê-út hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 06/6

Kết thúc

Pakistan

Pakistan

0 : 3
Hiệp một: 0-2
T5, 22:30 06/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Firas Al-Buraikan
26
Firas Al-Buraikan
41
Ali Uzair (Thay: Umair Ali)
46
Waqar Ihtisham (Thay: Mamoon Moosa Khan)
46
Mohammad Fazal
47
Musab Aljuwayr
59
Abdullah Al Hamddan (Thay: Abdulrahman Ghareeb)
66
Mohamed Kanno
66
Awn Al Slaluli
66
Mohamed Kanno (Thay: Mukhtar Ali)
66
Awn Al Slaluli (Thay: Ali Lajami)
66
Imran Kayani (Thay: Fareed Ullah)
70
Marwan Al Sahafi (Thay: Sultan Al Ghanam)
77
Sami Al-Najei
78
Sami Al-Najei (Thay: Salem Al-Dawsari)
78
Abdul Rehman (Thay: Mohammad Fazal)
90
McKeal Abdullah (Thay: Adeel Younas)
90
Otis Khan
90+1'

Thống kê trận đấu Pakistan vs Ả Rập Xê-út

số liệu thống kê
Pakistan
Pakistan
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pakistan vs Ả Rập Xê-út

Pakistan (5-3-2): Yousof Ejaz Butt (1), Umer Hayat (2), Mamoon Moosa Khan (6), Abdullah Iqbal (4), Haseeb Khan (3), Mohammad Fazal (15), Umair Ali (12), Rahis Nabi (8), Otis Khan (7), Fareed Ullah (10), Adeel Younas (11)

Ả Rập Xê-út (3-4-2-1): Mohammed Khalil Al Owais (21), Rayan Hamed (17), Ali Lajami (4), Hassan Kadesh (14), Sultan Alganham (2), Moteb Al-Harbi (13), Musab Fahad Al Juwayr (8), Mukhtar Ali (7), Abdulrahman Ghareeb (18), Salem Al Dawsari (10), Firas Al-Buraikan (9)

Pakistan
Pakistan
5-3-2
1
Yousof Ejaz Butt
2
Umer Hayat
6
Mamoon Moosa Khan
4
Abdullah Iqbal
3
Haseeb Khan
15
Mohammad Fazal
12
Umair Ali
8
Rahis Nabi
7
Otis Khan
10
Fareed Ullah
11
Adeel Younas
9 2
Firas Al-Buraikan
10
Salem Al Dawsari
18
Abdulrahman Ghareeb
7
Mukhtar Ali
8
Musab Fahad Al Juwayr
13
Moteb Al-Harbi
2
Sultan Alganham
14
Hassan Kadesh
4
Ali Lajami
17
Rayan Hamed
21
Mohammed Khalil Al Owais
Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
3-4-2-1
Thay người
46’
Mamoon Moosa Khan
Waqar Ihtisham
66’
Ali Lajami
Awn Al-Saluli
46’
Umair Ali
Ali Uzair
66’
Abdulrahman Ghareeb
Abdullah Al Hamdan
70’
Fareed Ullah
Imran Kayani
66’
Mukhtar Ali
Mohamed Kanno
90’
Adeel Younas
McKeal Abdullah
77’
Sultan Al Ghanam
Marwan Alsahafi
90’
Mohammad Fazal
Abdul Rehman
78’
Salem Al-Dawsari
Sami Al Naji
Cầu thủ dự bị
Tauqeer Ul Hassan
Awn Al-Saluli
Waqar Ihtisham
Abdullah Al Hamdan
Saqib Hanif
Mohamed Kanno
McKeal Abdullah
Marwan Alsahafi
Moin Ahmed
Abbas Al-Hassan
Imran Kayani
Sami Al Naji
Shayak Dost
Abdullah Al Khaibari
Ali Uzair
Saud Abdulhamid
Muhammad Sadam
Mohammed Al-Breik
Hassan Ali
Ali Al-Bulayhi
Ali Zafar
Ahmed Al-Kassar
Abdul Rehman
Mohammed Alyami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Pakistan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 2-0
21/03 - 2024
H1: 0-2
21/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023
SAFF Cup
27/06 - 2023
H1: 0-0
24/06 - 2023

Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út

Gulf Cup
31/12 - 2024
28/12 - 2024
25/12 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X