![]() Rolando Blackburn 5 | |
![]() Eric Davis 26 | |
![]() (og) Michael Murillo 28 | |
![]() Michael Murillo 31 | |
![]() Armando Cooper 54 | |
![]() Alphonso Davies 66 | |
![]() Tajon Buchanan 71 | |
![]() Jonathan David 78 | |
![]() Anibal Godoy 90 | |
![]() Charles-Andreas Brym 90 |
Thống kê trận đấu Canada vs Panama
số liệu thống kê

Canada

Panama
54 Kiểm soát bóng 46
19 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
1 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
14 Phạm lỗi 18
Đội hình xuất phát Canada vs Panama
Canada (3-5-2): Maxime Crepeau (16), Alistair Johnston (2), Steven Vitoria (5), Kamal Miller (4), Tajon Buchanan (11), David Wotherspoon (8), Stephen Eustaquio (7), Jonathan Osorio (10), Richie Laryea (22), Alphonso Davies (19), Jonathan David (20)
Panama (4-2-3-1): Luis Mejia (1), Michael Murillo (23), Fidel Escobar (4), Harold Cummings (3), Eric Davis (15), Christian Martinez (8), Anibal Godoy (20), Edgar Barcenas (10), Alberto Quintero (19), Jose Luis Rodriguez (7), Rolando Blackburn (14)

Canada
3-5-2
16
Maxime Crepeau
2
Alistair Johnston
5
Steven Vitoria
4
Kamal Miller
11
Tajon Buchanan
8
David Wotherspoon
7
Stephen Eustaquio
10
Jonathan Osorio
22
Richie Laryea
19
Alphonso Davies
20
Jonathan David
14
Rolando Blackburn
7
Jose Luis Rodriguez
19
Alberto Quintero
10
Edgar Barcenas
20
Anibal Godoy
8
Christian Martinez
15
Eric Davis
3
Harold Cummings
4
Fidel Escobar
23
Michael Murillo
1
Luis Mejia

Panama
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Jonathan Osorio Sam Adekugbe | 52’ | Jose Luis Rodriguez Cesar Blackman |
65’ | David Wotherspoon Mark-Anthony Kaye | 52’ | Alberto Quintero Armando Cooper |
81’ | Jonathan David Charles-Andreas Brym | 52’ | Rolando Blackburn Alfredo Stephens |
81’ | Alphonso Davies Jacob Shaffelburg | 77’ | Christian Martinez Gabriel Torres |
85’ | Stephen Eustaquio Samuel Piette | 86’ | Michael Murillo Freddy Gondola |
Cầu thủ dự bị | |||
Derek Cornelius | Jose Calderon | ||
Sam Adekugbe | Orlando Mosquera | ||
Liam Fraser | Ismael Diaz | ||
Mark-Anthony Kaye | Cesar Blackman | ||
Zachary Brault-Guillard | Abidel Ayarza | ||
Liam Millar | Jiovany Ramos | ||
Charles-Andreas Brym | Armando Cooper | ||
Jacob Shaffelburg | Eduardo Guerrero | ||
Doneil Henry | Alfredo Stephens | ||
Samuel Piette | Freddy Gondola | ||
Dayne St. Clair | Gabriel Torres | ||
James Pantemis | Cesar Yanis |
Nhận định Canada vs Panama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Thành tích gần đây Canada
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Copa America
Thành tích gần đây Panama
CONCACAF Nations League
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại