![]() Chibuike Ohizu (Kiến tạo: Elias Mokwana) 6 | |
![]() Mbhazima Tshepo Rikhotso 16 | |
![]() Jamie Craig Webber 24 | |
![]() Lumphumlo Sifumba 38 | |
![]() Kamohelo Sithole (Thay: Chibuike Ohizu) 59 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 60 | |
![]() Jo Pacencia (Thay: Lumphumlo Sifumba) 60 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Vusumuzi William Mncube) 66 | |
![]() Tshegofatso Nyama (Thay: Jaedin Rhodes) 72 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Jamie Craig Webber) 77 | |
![]() Taariq Fielies (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 77 | |
![]() Siphosake Ntiya-Ntiya (Thay: Lebohang Mabotja) 77 | |
![]() Siphesihle Mkhize 92+2' |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Sekhukhune United
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Sekhukhune United
Thay người | |||
60’ | Lumphumlo Sifumba Jo Pacencia | 59’ | Chibuike Ohizu Kamohelo Sithole |
60’ | Khanyisa Erick Mayo Katlego Relebogile Mokhuoane | 66’ | Vusumuzi William Mncube Tashreeq Morris |
72’ | Jaedin Rhodes Tshegofatso Nyama | 77’ | Lebohang Mabotja Siphosake Ntiya-Ntiya |
77’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Taariq Fielies | 77’ | Jamie Craig Webber Sibusiso Vilakazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tshegofatso Nyama | Lehlohonolo Mtshali | ||
Jo Pacencia | Mokhele Maloisane | ||
Bongani Mpandle | Siphosake Ntiya-Ntiya | ||
Thato Tsiliso Mokeke | Tashreeq Morris | ||
Luyolo Slatsha | Renaldo Leaner | ||
Thabo Nodada | Sibusiso Vilakazi | ||
Taariq Fielies | Tresor Yamba | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Katlego Mkhabela | ||
Lorenzo Gordinho | Kamohelo Sithole |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại