![]() Chibuike Ohizu 50 | |
![]() Tlotlo Leepile 81 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Cape Town City FC
37 Kiểm soát bóng 63
8 Ném biên 23
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
21 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
7 Phạm lỗi 7
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Cape Town City FC
Sekhukhune United (4-2-3-1): Toaster Nsabata (1), Nyiko Mobbie (42), Sello Motsepe (13), Edwin Gyimah (39), Cheslyn Jampies (21), Willard Katsande (31), Tlotlo Leepile (20), Vusimuzi Mncube (7), Yusuf Maart (6), Nkanyiso Madonsela (5), Chibuike Ohizu (34)
Cape Town City FC (4-3-3): Hugo Marques (1), Thamsanqa Mkhize (2), Abbubakar Mobara (3), Taariq Fielies (12), Terrence Mashego (14), Thabo Nodada (26), Thato Mokeke (21), Mduduzi Mdantsane (10), Fagrie Lakay (23), Abdul Ajagun (13), Bradley Ralani (11)

Sekhukhune United
4-2-3-1
1
Toaster Nsabata
42
Nyiko Mobbie
13
Sello Motsepe
39
Edwin Gyimah
21
Cheslyn Jampies
31
Willard Katsande
20
Tlotlo Leepile
7
Vusimuzi Mncube
6
Yusuf Maart
5
Nkanyiso Madonsela
34
Chibuike Ohizu
11
Bradley Ralani
13
Abdul Ajagun
23
Fagrie Lakay
10
Mduduzi Mdantsane
21
Thato Mokeke
26
Thabo Nodada
14
Terrence Mashego
12
Taariq Fielies
3
Abbubakar Mobara
2
Thamsanqa Mkhize
1
Hugo Marques

Cape Town City FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Vusimuzi Mncube Pogiso Mahlangu | 62’ | Mduduzi Mdantsane Tashreeq Morris |
46’ | Nkanyiso Madonsela Tsidiso Patjie | 62’ | Fagrie Lakay Craig Martin |
65’ | Willard Katsande Tumelo Matona | 74’ | Abdul Ajagun Terence Mpho Makola |
72’ | Chibuike Ohizu Thabang Sibanyoni | 74’ | Bradley Ralani Shane Roberts |
83’ | Yusuf Maart Seth Parusnath | 85’ | Thamsanqa Mkhize Khanyisa Mayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pogiso Mahlangu | Bongani Mpandle | ||
Tsidiso Patjie | Nathan Fasika | ||
Tumelo Matona | Edmilson Dove | ||
Thabo Rakhale | Terence Mpho Makola | ||
Tapuwa Kapini | Tashreeq Morris | ||
Seth Parusnath | Craig Martin | ||
Katlego Molaba | Relebogile Mokhuoane | ||
Thabang Sibanyoni | Shane Roberts | ||
Siyabulela Shai | Khanyisa Mayo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại