Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Isaak Davies 26 | |
![]() Colin Kazim-Richards (Thay: Krystian Bielik) 46 | |
![]() Lee Buchanan 52 | |
![]() Curtis Davies 62 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill) 66 | |
![]() Mark Harris (Thay: Isaak Davies) 71 | |
![]() Malcolm Ebiowei (Thay: Luke Plange) 76 | |
![]() Alfie Doughty (Thay: Joel Bagan) 78 | |
![]() Max Bird 80 | |
![]() Louie Sibley (Thay: Jason Knight) 84 | |
![]() Uche Ikpeazu (Kiến tạo: Perry Ng) 85 | |
![]() Alfie Doughty 90+2' | |
![]() Festy Ebosele 90+3' |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Derby County Football Club


Diễn biến Cardiff City vs Derby County Football Club

Thẻ vàng cho Festy Ebosele.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

G O O O A A A L - Uche Ikpeazu đang nhắm đến!
Jason Knight sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.
Jason Knight sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.

Thẻ vàng cho Max Bird.
Joel Bagan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Doughty.
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Malcolm Ebiowei.
Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

Thẻ vàng cho Curtis Davies.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lee Buchanan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Derby County Football Club
Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Aden Flint (5), Mark McGuinness (2), Joel Bagan (3), Thomas Doyle (22), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), Jordan Hugill (9), Isaak Davies (39)
Derby County Football Club (4-4-2): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Jason Knight (38), Ravel Morrison (11), Krystian Bielik (5), Festy Ebosele (36), Eiran Cashin (41), Max Bird (8), Luke Plange (48)


Thay người | |||
66’ | Jordan Hugill Uche Ikpeazu | 46’ | Krystian Bielik Colin Kazim-Richards |
71’ | Isaak Davies Mark Harris | 76’ | Luke Plange Malcolm Ebiowei |
78’ | Joel Bagan Alfie Doughty | 84’ | Jason Knight Louie Sibley |
Cầu thủ dự bị | |||
Marlon Pack | Kelle Roos | ||
Eli King | Craig Forsyth | ||
Mark Harris | Richard Stearman | ||
Uche Ikpeazu | Liam Thompson | ||
Alfie Doughty | Louie Sibley | ||
Oliver Denham | Colin Kazim-Richards | ||
Dillon Phillips | Malcolm Ebiowei |
Nhận định Cardiff City vs Derby County Football Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại