Thứ Năm, 03/04/2025
Nathan Broadhead (Thay: Jeremy Sarmiento)
64
Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin)
65
Callum O'Dowda (Thay: Yakou Meite)
75
Rubin Colwill (Thay: David Turnbull)
75
Marcus Harness (Thay: Wes Burns)
76
Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)
76
Kieffer Moore (Kiến tạo: Marcus Harness)
79
Famara Diedhiou (Thay: Josh Bowler)
84
Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore)
89
Vaclav Hladky
89
Joe Ralls
90
Joe Ralls (Thay: Ryan Wintle)
90
Ryan Wintle
90+5'
Callum O'Dowda (Kiến tạo: Perry Ng)
90+10'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Ipswich Town
Ipswich Town
43 Kiểm soát bóng 57
5 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Ipswich Town

Tất cả (26)
90+12'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Perry Ng đã hỗ trợ ghi bàn.

90+10' G O O O A A A L - Callum O'Dowda đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Callum O'Dowda đã trúng mục tiêu!

90+8'

Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.

90+8'

Ryan Wintle rời sân và được thay thế bởi [player2].

90+5' G O O O A A L - Ryan Wintle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Wintle đã trúng mục tiêu!

90+4' G O O O A A L - Ryan Wintle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Wintle đã trúng mục tiêu!

90' Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.

Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.

89' Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.

Thẻ vàng dành cho Vaclav Hladky.

89'

Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.

89'

Kieffer Moore sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

79'

Marcus Harness đã hỗ trợ ghi bàn.

79' G O O O A A A L - Kieffer Moore đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kieffer Moore đã bắn trúng mục tiêu!

77'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

76'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

77'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

76'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

76'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

75'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

75'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Ipswich Town

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Josh Wilson-Esbrand (30), Manolis Siopis (23), Ryan Wintle (6), Josh Bowler (14), David Turnbull (15), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Jeremy Sarmiento (21), Kieffer Moore (24)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ethan Horvath
38
Perry Ng
4
Dimitris Goutas
12
Nathaniel Phillips
30
Josh Wilson-Esbrand
23
Manolis Siopis
6
Ryan Wintle
14
Josh Bowler
15
David Turnbull
16
Karlan Grant
22
Yakou Méïté
24
Kieffer Moore
21
Jeremy Sarmiento
10
Conor Chaplin
7
Wes Burns
25
Massimo Luongo
5
Sam Morsy
3
Leif Davis
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
2
Harry Clarke
31
Václav Hladký
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
75’
Yakou Meite
Callum O'Dowda
64’
Jeremy Sarmiento
Nathan Broadhead
75’
David Turnbull
Rubin Colwill
65’
Conor Chaplin
Omari Hutchinson
84’
Josh Bowler
Famara Diedhiou
76’
Massimo Luongo
Jack Taylor
90’
Ryan Wintle
Joe Ralls
89’
Kieffer Moore
Ali Al-Hamadi
Cầu thủ dự bị
Matthew Turner
Christian Walton
Mahlon Romeo
Jack Taylor
Jamilu Collins
Lewis Travis
Joe Ralls
Ali Al-Hamadi
Callum O'Dowda
Kayden Jackson
Rubin Colwill
Nathan Broadhead
Cian Ashford
Marcus Harness
Famara Diedhiou
Axel Tuanzebe
Ollie Tanner
Omari Hutchinson
Huấn luyện viên

Neil Warnock

Kieran McKenna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Ipswich Town

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X