Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Bristol City hôm nay 15-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 15/2
Kết thúc



![]() Scott Twine 22 | |
![]() Ross McCrorie 35 | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk 36 | |
![]() Dimitrios Goutas 42 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Scott Twine) 46 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Mark Sykes) 46 | |
![]() George Tanner (Thay: Ross McCrorie) 57 | |
![]() Jason Knight (Kiến tạo: Yu Hirakawa) 60 | |
![]() Aaron Ramsey (Thay: Andy Rinomhota) 63 | |
![]() Yousef Salech (Thay: Callum Robinson) 71 | |
![]() Chris Willock (Thay: Anwar El-Ghazi) 71 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong) 72 | |
![]() Cian Ashford (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk) 81 | |
![]() George Earthy (Thay: Anis Mehmeti) 82 | |
![]() Yousef Salech (Kiến tạo: Cian Ashford) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
V À A A O O O - Yousef Salech ghi bàn!
Cian Ashford đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
V À A A O O O - Jason Knight đã ghi bàn!
Yu Hirakawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O Bristol City ghi bàn.
Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.
Thẻ vàng cho Sivert Heggheim Mannsverk.
Thẻ vàng cho Ross McCrorie.
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Andy Rinomhota (35), Sivert Mannsverk (15), Anwar El Ghazi (20), Rubin Colwill (27), William Alves (29), Callum Robinson (47)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), Ross McCrorie (2), Max Bird (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30), Scott Twine (10)
Thay người | |||
63’ | Andy Rinomhota Aaron Ramsey | 46’ | Scott Twine Yu Hirakawa |
71’ | Anwar El-Ghazi Chris Willock | 46’ | Mark Sykes Sam Bell |
71’ | Callum Robinson Yousef Salech | 57’ | Ross McCrorie George Tanner |
81’ | Sivert Heggheim Mannsverk Cian Ashford | 72’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells |
82’ | Anis Mehmeti George Earthy |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Fish | Stefan Bajic | ||
Cian Ashford | George Tanner | ||
Ethan Horvath | Marcus McGuane | ||
Luey Giles | Elijah Morrison | ||
Aaron Ramsey | George Earthy | ||
Chris Willock | Yu Hirakawa | ||
Yakou Méïté | Sam Bell | ||
Yousef Salech | Nahki Wells | ||
Roko Simic | Harry Cornick |
Tình hình lực lượng | |||
David Turnbull Chấn thương cơ | Cameron Pring Chấn thương gân kheo | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | Joe Williams Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |