Perry Ng sẽ rời sân và được thay thế bởi Mahlon Romeo.
- Perry Ng (Kiến tạo: Joe Ralls)33
- Yakou Meite54
- Rubin Colwill (Thay: Callum Robinson)57
- Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls)57
- Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler)72
- Ike Ugbo (Thay: Yakou Meite)73
- Mahlon Romeo (Thay: Perry Ng)90
- Rubin Colwill (Kiến tạo: Jamilu Collins)90+1'
- Rob Dickie9
- Anis Mehmeti45
- Tommy Conway (Thay: Samuel Bell)46
- Ephraim Yeboah (Thay: Anis Mehmeti)67
- Jamie Knight-Lebel (Thay: Joseph James)73
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Bristol City
Diễn biến Cardiff City vs Bristol City
Jamilu Collins đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Rubin Colwill đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Joseph James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jamie Knight-Lebel.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Anis Mehmeti vào sân và được thay thế bởi Ephraim Yeboah.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Thẻ vàng dành cho Yakou Meite.
Thẻ vàng cho [player1].
Samuel Bell sắp rời sân và được thay thế bởi Tommy Conway.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Anis Mehmeti.
Joe Ralls đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Perry Ng đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Rob Dickie.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Bristol City
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Josh Bowler (14), Callum Robinson (47), Karlan Grant (16), Yakou Meite (22)
Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), Matty James (6), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Andy King (10), Taylor Gardner-Hickman (22), Andreas Weimann (14), Harry Cornick (9), Anis Mehmeti (11)
Thay người | |||
57’ | Joe Ralls Ryan Wintle | 46’ | Samuel Bell Tommy Conway |
57’ | Callum Robinson Rubin Colwill | 67’ | Anis Mehmeti Ephraim Yeboah |
72’ | Josh Bowler Ollie Tanner | 73’ | Joseph James Jamie Knight-Lebel |
73’ | Yakou Meite Ike Ugbo | ||
90’ | Perry Ng Mahlon Romeo |
Cầu thủ dự bị | |||
Runar Runarsson | Stefan Bajic | ||
Mahlon Romeo | Jamie Knight-Lebel | ||
Jonathan Panzo | Duncan Idehen | ||
Ryan Wintle | Ephraim Yeboah | ||
Ebou Adams | Raekwon Nelson | ||
Romaine Sawyers | Lewis Thomas | ||
Rubin Colwill | Tommy George Backwell | ||
Ike Ugbo | Tommy Backwell | ||
Ollie Tanner | Tommy Conway |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại