Thứ Tư, 14/05/2025
Josh Brownhill (Kiến tạo: Hannibal Mejbri)
19
Maxime Esteve (Kiến tạo: Zian Flemming)
40
Yousef Salech (Kiến tạo: Joel Bagan)
42
Will Fish (Thay: Andy Rinomhota)
46
Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson)
46
William Fish (Thay: Andy Rinomhota)
46
Aaron Ramsey (Thay: Sivert Mannsverk)
61
Anwar El Ghazi (Thay: Cian Ashford)
61
Aaron Ramsey (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
61
Anwar El-Ghazi (Thay: Cian Ashford)
61
Callum Robinson (Thay: Joel Bagan)
70
Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)
72
Lyle Foster (Thay: Zian Flemming)
72
Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Edwards)
79
Joe Worrall (Thay: Jaidon Anthony)
88
Lucas Pires
90+1'
James Trafford
90+1'
Jeremy Sarmiento
90+4'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Burnley

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Burnley
Burnley
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 7
33 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Burnley

Tất cả (23)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng cho Jeremy Sarmiento.

Thẻ vàng cho Jeremy Sarmiento.

90+1' Thẻ vàng cho James Trafford.

Thẻ vàng cho James Trafford.

90+1' Thẻ vàng cho Lucas Pires.

Thẻ vàng cho Lucas Pires.

88'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.

79'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

72'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

72'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

70'

Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.

61'

Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.

46'

Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi William Fish.

61'

Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.

46'

Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42'

Joel Bagan đã kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yousef Salech đã ghi bàn!

40'

Zian Flemming đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Maxime Esteve đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Maxime Esteve đã ghi bàn!

19'

Hannibal Mejbri đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Burnley

Cardiff City (3-5-2): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Andy Rinomhota (35), Alex Robertson (18), Sivert Mannsverk (15), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Cian Ashford (45), Yousef Salech (22)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

Cardiff City
Cardiff City
3-5-2
1
Ethan Horvath
38
Perry Ng
4
Dimitrios Goutas
23
Joel Bagan
35
Andy Rinomhota
18
Alex Robertson
15
Sivert Mannsverk
12
Calum Chambers
11
Callum O'Dowda
45
Cian Ashford
22
Yousef Salech
19
Zian Flemming
11
Jaidon Anthony
28
Hannibal Mejbri
22
Marcus Edwards
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
46’
Andy Rinomhota
Will Fish
72’
Hannibal Mejbri
Josh Laurent
46’
Alex Robertson
Rubin Colwill
72’
Zian Flemming
Lyle Foster
61’
Cian Ashford
Anwar El Ghazi
79’
Marcus Edwards
Jeremy Sarmiento
70’
Joel Bagan
Callum Robinson
88’
Jaidon Anthony
Joe Worrall
Cầu thủ dự bị
Matthew Turner
Josh Laurent
Isaak Davies
Ashley Barnes
Will Fish
Václav Hladký
Dylan Lawlor
Oliver Sonne
Rubin Colwill
Joe Worrall
Anwar El Ghazi
Manuel Benson
Chris Willock
Jeremy Sarmiento
Callum Robinson
Luca Koleosho
Lyle Foster
Tình hình lực lượng

Jesper Daland

Chấn thương bắp chân

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

David Turnbull

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Ollie Tanner

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

Neil Warnock

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/04 - 2013
06/04 - 2016
28/11 - 2016
Premier League
30/09 - 2018
13/04 - 2019
Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X