Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ivan Ayllon65
- Ivan Ayllon (Thay: Alfredo Ortuno)65
- Luis Munoz (Thay: Diego Moreno)65
- Arnau Ortiz (Thay: Arnau Sola)66
- Luis Munoz (Thay: Diego Moreno)68
- Arnau Ortiz (Thay: Arnau Sola)68
- Jony Alamo (Thay: Mikel Rico)70
- Ivan Calero75
- Juan Carlos (Thay: Ivan Ayllon)83
- Gonzalo Verdu90+4'
- Nicolas Castro (Kiến tạo: Nicolas Fernandez)57
- Aleix Febas (Thay: Nicolas Fernandez)70
- Borja Garces70
- Borja Garces (Thay: Josan)70
- Borja Garces (Thay: Mourad Daoudi)70
- David Lopez-Guerrero (Thay: Josan)88
Thống kê trận đấu Cartagena vs Elche
Diễn biến Cartagena vs Elche
Thẻ vàng dành cho Gonzalo Verdu.
Josan rời sân và được thay thế bởi David Lopez-Guerrero.
Ivan Ayllon vào sân và được thay thế bởi Juan Carlos.
Thẻ vàng dành cho Ivan Calero.
Thẻ vàng dành cho Ivan Calero.
Mikel Rico rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Mikel Rico rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Josan rời sân và được thay thế bởi Borja Garces.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Aleix Febas.
Arnau Sola rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Diego Moreno rời sân và được thay thế bởi Luis Munoz.
Arnau Sola rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Diego Moreno rời sân và được thay thế bởi Luis Munoz.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Ivan Ayllon.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nicolas Fernandez là người kiến tạo bàn thắng.
G O O O A A A L - Nicolas Castro đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Cartagena vs Elche
Cartagena (4-4-2): Raul Lizoain (13), Diego Moreno (2), Gonzalo Verdu (5), Kiko Olivas (22), Jose Fontán (14), Ivan Calero (16), Andy (6), Mikel Rico (17), Arnau Sola (33), Alfredo Ortuno (9), Darío Poveda (10)
Elche (4-4-2): Matias Dituro (13), Josan (17), Mario Gaspar (2), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), Rodrigo Mendoza (30), John Nwankwo Donald (5), Nicolas Federico Castro (21), Tete Morente (11), Mourad El Ghezouani (19), Nicolás Fernández Mercau (22)
Thay người | |||
65’ | Juan Carlos Ivan Ayllon Descalzo | 70’ | Nicolas Fernandez Aleix Febas |
65’ | Diego Moreno Luis Muñoz | 70’ | Mourad Daoudi Borja Garcés |
66’ | Arnau Sola Arnau Ortiz | 88’ | Josan David Lopez-Guerrero |
70’ | Mikel Rico Jony Alamo | ||
83’ | Ivan Ayllon Juan Carlos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jony Alamo | Carlos Clerc | ||
Ivan Ayllon Descalzo | Miguel San Roman | ||
Arnau Ortiz | Javi Pamies | ||
Luis Muñoz | Sergio Carreira | ||
Juan Carlos | David Lopez-Guerrero | ||
Pedro Alcala | Aleix Febas | ||
Jhafets Reyes | Manuel Nieto | ||
Tomas Mejias | Jhegson Mendez | ||
Sergio Bermejo | |||
Diego Gonzalez | |||
Rafa Nunez | |||
Borja Garcés |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại