Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kiko Olivas13
- Andrija Vukcevic (Thay: Jairo Izquierdo)65
- Hugo Gonzalez75
- Hugo Gonzalez (Thay: Cedric Teguia)75
- Andy (Thay: Sergio Guerrero)75
- Alfredo Ortuno82
- Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles)82
- Jandro Castro90+3'
- Pedro Bigas (Thay: Bambo Diaby)22
- Aleix Febas (Thay: Gerard Hernandez)46
- Agustin Alvarez (Thay: Oscar Plano)55
- Rodrigo Mendoza (Thay: Alex Martin)56
- Rafa Nunez81
- Rafa Nunez (Thay: Cristian Salvador)81
Thống kê trận đấu Cartagena vs Elche
Diễn biến Cartagena vs Elche
ANH TA RỒI! - Jandro Castro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi [player2].
Cristian Salvador rời sân và được thay thế bởi Rafa Nunez.
Cristian Salvador rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Andy.
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Hugo Gonzalez.
Jairo Izquierdo rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Alex Martin rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mendoza.
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Agustin Alvarez.
Alex Martin đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Oscar Plano rời sân và được thay thế bởi Agustin Alvarez.
Gerard Hernandez rời sân và được thay thế bởi Aleix Febas.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi Pedro Bigas.
Bambo Diaby rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Kiko Olivas.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Elche
Cartagena (3-5-2): Pablo Cunat Campos (1), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Kiko Olivas (22), Martin Aguirregabiria (19), Luis Muñoz (8), Damian Musto (18), Sergio Guerrero (6), Cedric Teguia (23), Jairo Izquierdo (20), Gaston Valles (7)
Elche (4-4-2): Miguel San Roman (1), Mario Gaspar (2), Bambo Diaby (4), David Affengruber (22), Alex Martin (16), Nicolás Fernández Mercau (10), Gerard Hernandez (31), Cristian Salvador (20), Elbasan Rashani (11), Oscar Plano (7), Sory Kaba (18)
Thay người | |||
65’ | Jairo Izquierdo Andrija Vukcevic | 22’ | Bambo Diaby Pedro Bigas |
75’ | Cedric Teguia Hugo González | 46’ | Gerard Hernandez Aleix Febas |
75’ | Sergio Guerrero Andy | 55’ | Oscar Plano Agustín Álvarez |
82’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno | 56’ | Alex Martin Rodrigo Mendoza |
81’ | Cristian Salvador Rafa Núñez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhafets Reyes | Matias Dituro | ||
Nono | Jose Salinas | ||
Hugo González | Aleix Febas | ||
Alfredo Ortuno | Matia Barzic | ||
Jorge Moreno | Yago Santiago | ||
Dani Escriche | Mourad El Ghezouani | ||
Jose Antonio Ríos | Agustín Álvarez | ||
Pocho Roman | Pedro Bigas | ||
Andrija Vukcevic | Raul Guti | ||
Andy | Alvaro Nunez | ||
Rodrigo Mendoza | |||
Rafa Núñez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại