Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jose Fontan (Kiến tạo: Andy)41
- Mikel Rico (Thay: Juan Jose Narvaez)60
- Jairo Izquierdo (Thay: Tomás Alarcon)60
- Mikel Rico (Thay: Juan Narvaez)60
- Jairo (Thay: Tomas Alarcon)60
- Diego Moreno (Thay: Luis Munoz)69
- Alfredo Ortuno (Thay: Dario Poveda)69
- Arnau Sola (Thay: Jose Fontan)87
- Alex Pastor11
- Alex Petxa (Thay: Alex Pastor)64
- Jon Karrikaburu (Thay: Aurelien Scheidler)64
- Alex Calvo (Thay: Diego Pampin)74
- Julen Lobete (Thay: Ruben Bover)74
- Julen Lobete90+5'
Thống kê trận đấu Cartagena vs FC Andorra
Diễn biến Cartagena vs FC Andorra
Thẻ vàng dành cho Julen Lobete.
Jose Fontan rời sân và được thay thế bởi Arnau Sola.
Ruben Bover rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Diego Pampin rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Dario Poveda rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Luis Munoz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Pastor sắp rời sân và được thay thế bởi Alex Petxa.
Alex Pastor sắp rời sân và được thay thế bởi Alex Petxa.
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Tomas Alarcon rời sân và được thay thế bởi Jairo.
Juan Narvaez rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Andy đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jose Fontan đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Alex Pastor.
Ném biên dành cho Andorra trên Cartagonova.
Cartagena được hưởng phạt góc.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu cho Cartagena thực hiện quả ném biên bên phần sân của Andorra.
Đội hình xuất phát Cartagena vs FC Andorra
Cartagena (4-2-3-1): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Gonzalo Verdu (5), Jose Fontán (14), Damian Musto (18), Andy (6), Luis Muñoz (8), Tomás Alarcon (23), Juan Narvaez (12), Darío Poveda (10)
FC Andorra (4-3-3): Nico Ratti (1), Alex Pastor (4), Adria Vilanova (5), Jose Martinez (3), Diego Pampin (16), Ruben Bover (21), Jandro Orellana (6), Ivan Gil (10), Iker Benito (27), Aurelien Scheidler (19), Jorge Pombo (22)
Thay người | |||
60’ | Tomas Alarcon Jairo Izquierdo | 64’ | Alex Pastor Alex Petxa |
60’ | Juan Narvaez Mikel Rico | 64’ | Aurelien Scheidler Jon Karrikaburu |
69’ | Luis Munoz Diego Moreno | 74’ | Ruben Bover Julen Lobete |
69’ | Dario Poveda Alfredo Ortuno | 74’ | Diego Pampin Alex Calvo |
87’ | Jose Fontan Arnau Sola |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Ayllon | Miguel Leal | ||
Jhafets Reyes | Diego Gonzalez | ||
Tomas Mejias | Álvaro Martín | ||
Diego Moreno | Alex Petxa | ||
Jairo Izquierdo | Julen Lobete | ||
Jony Alamo | Diego Alende | ||
Arnau Sola | Sergi Samper | ||
Alfredo Ortuno | Alex Calvo | ||
Arnau Ortiz | Miguel Angel Leal | ||
Ivan Ayllon Descalzo | Sergio Molina | ||
Mikel Rico | Jon Karrikaburu | ||
Juan Carlos | Diego Gonzalez Cabanes | ||
Jhafets Christ Dick Reyes | Pablo Moreno | ||
Alvaro Martin De Frias | |||
Oier Olazabal |
Nhận định Cartagena vs FC Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại