G O O O A A A L - Ivan Ayllon đã trúng mục tiêu!
- Alex Petxa20
- Jose Martinez (Thay: Alex Petxa)32
- Jose Marsa32
- Jose Marsa (Thay: Alex Petxa)32
- Alejandro Orellana38
- Manuel Nieto (Kiến tạo: Julen Lobete)56
- Manuel Nieto64
- (Pen) Manuel Nieto79
- Iker Benito (Thay: Ivan Gil)80
- Sergio Molina (Thay: Manuel Nieto)80
- Alvaro Martin (Thay: Ruben Bover)80
- Alvaro Martin81
- Sergi Samper (Thay: Alejandro Orellana)88
- Hector Hevel14
- Alfredo Ortuno21
- Jony Alamo (Thay: Carlos Sanchez)70
- Ivan Ayllon (Thay: Juan Carlos)70
- (Pen) Alfredo Ortuno72
- Damian Musto77
- Isak Jansson (Thay: Ivan Calero)80
- Isak Jansson82
- Isak Jansson (Thay: Ivan Calero)82
- Isak Jansson83
- Ivan Ayllon (Kiến tạo: Jairo)90+4'
Thống kê trận đấu FC Andorra vs Cartagena
Diễn biến FC Andorra vs Cartagena
Jairo kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Ivan Ayllon đã trúng mục tiêu!
Alejandro Orellana rời sân, vào thay là Sergi Samper.
Thẻ vàng cho Isak Jansson.
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Calero rời sân nhường chỗ cho Isak Jansson.
Ivan Calero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ruben Bover rời sân nhường chỗ cho Alvaro Martin.
Ruben Bover rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Manuel Nieto rời sân, Sergio Molina vào thay.
Ivan Gil rời sân, Iker Benito vào thay.
Ivan Calero rời sân nhường chỗ cho Isak Jansson.
Ruben Bover rời sân nhường chỗ cho Alvaro Martin.
Manuel Nieto rời sân, Sergio Molina vào thay.
Ivan Gil rời sân, Iker Benito vào thay.
G O O O A A A L - Manuel Nieto của FC Andorra thực hiện thành công quả phạt đền!
G O O O A A A L - Manuel Nieto của FC Andorra thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Damian Musto.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Damian Musto.
Đội hình xuất phát FC Andorra vs Cartagena
FC Andorra (4-3-3): Kevin Nicolas Ratti Fredes (1), Alex Petxa (18), Adria Vilanova (5), Anderson Arroyo (22), Diego Pampin (16), Ruben Bover Izquierdo (21), Jandro Orellana (6), Ivan Gil Calero (10), Alex Calvo (17), Manuel Nieto (9), Julen Lobete (7)
Cartagena (4-4-2): Marc Martinez (1), Carlos Sanchez Jimenez (31), Ivan Calero (16), Kiko Olivas (22), Arnau Sola Mateu (33), Hector Hevel (10), Damian Marcelo Musto (18), Luis Muñoz (8), Jairo Izquierdo (20), Juan Carlos (11), Alfredo Ortuno (9)
Thay người | |||
32’ | Alex Petxa Jose Martinez | 70’ | Carlos Sanchez Jony Alamo |
80’ | Ruben Bover Alvaro Martin | 70’ | Juan Carlos Ivan Ayllon |
80’ | Manuel Nieto Sergio Molina Beloqui | 80’ | Ivan Calero Isak Jansson |
80’ | Ivan Gil Iker Benito | ||
88’ | Alejandro Orellana Sergi Samper |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Lizoain | Jose Saldana | ||
Daniel Martin | Nono Gomez | ||
Miguel Angel Leal | Mikel Rico | ||
Jose Martinez | Isak Jansson | ||
Alex Pastor | Farru | ||
Sergi Samper | David Ferreiro | ||
Alvaro Martin | Lauti | ||
Sergio Molina Beloqui | Jony Alamo | ||
Diego Gonzalez Cabanes | Ivan Ayllon | ||
Diego Alende | Djakaria Barro | ||
Iker Benito | David Guerrero | ||
Marc Bombardo Poyato | Gonzalo Verdu |
Nhận định FC Andorra vs Cartagena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Andorra
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại