Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Daniel Escriche53
- Gaston Valles66
- (Pen) Luis Munoz71
- Alfredo Ortuno (Thay: Juan Narvaez)72
- Mikel Rico (Thay: Damian Musto)72
- Andrija Vukcevic (Thay: Daniel Escriche)75
- Alfredo Ortuno83
- Pocho Roman83
- Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles)83
- Pocho Roman (Thay: Cedric Teguia)83
- David Ferreiro (Thay: Jose Fontan)84
- Umaro Embalo (Thay: Isak Jansson)84
- David Ferreiro (Thay: Hector Hevel)84
- Andy86
- Andy (Thay: Sergio Guerrero)86
- Gonzalo Verdu (Thay: Juan Carlos)88
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)36
- Jesus Bernal (Thay: Nikola Maras)60
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Mendez)60
- Fran Villalba (Thay: Juan Otero)61
- Haissem Hassan (Thay: Guille Rosas)62
- Jesus Bernal64
- Christian Rivera (Thay: Pablo Insua)67
- Alexandru Pascanu (Thay: Pablo Insua)67
- Alexandru Pascanu (Thay: Roque Mesa)68
- Christian Rivera (Thay: Roque Mesa)68
- Ruben Yanez68
- Gaspar Campos (Thay: Dani Queipo)70
- Christian Sanchez (Thay: Nacho Martin)70
- Ignacio Jeraldino (Thay: Gaspar Campos)84
- Carlos Roberto Izquierdoz90+6'
- Rober90+7'
Thống kê trận đấu Cartagena vs Sporting Gijon
Diễn biến Cartagena vs Sporting Gijon
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Rober.
Thẻ vàng cho Rober.
Haissem Hassan nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.
Haissem Hassan nhận thẻ vàng.
Juan Carlos rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Verdu.
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Andy.
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hector Hevel rời sân và được thay thế bởi David Ferreiro.
Isak Jansson vào sân và được thay thế bởi Umaro Embalo.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Ignacio Jeraldino.
Jose Fontan rời sân và được thay thế bởi David Ferreiro.
Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng mục tiêu!
Hector Hevel đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng mục tiêu!
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
G O O O A A A L - Luis Munoz của Cartagena thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Cartagena vs Sporting Gijon
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Damian Musto (18), Damian Marcelo Musto (18), Sergio Guerrero (6), Cedric Teguia (23), Luis Muñoz (8), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Ignacio Martin (6), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)
Thay người | |||
75’ | Daniel Escriche Andrija Vukcevic | 36’ | Juan Otero Victor Campuzano |
83’ | Cedric Teguia Pocho Roman | 60’ | Nikola Maras Jesus Bernal |
83’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno | 60’ | Nacho Mendez Cesar Gelabert |
86’ | Sergio Guerrero Andy | 70’ | Dani Queipo Gaspar Campos |
70’ | Nacho Martin Christian Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Alex Oyon | ||
Pocho Roman | Kevin Vázquez | ||
Andrija Vukcevic | Yannmael Kembo Diantela | ||
Carmelo Sanchez | Eric Curbelo | ||
Hugo González | Victor Campuzano | ||
Andy | Jordy Caicedo | ||
Jesus Hernandez Mesas | Jesus Bernal | ||
Nikola Sipcic | Cesar Gelabert | ||
Alfredo Ortuno | Gaspar Campos | ||
Jhafets Reyes | Pablo Garcia | ||
Christian Sanchez |
Nhận định Cartagena vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại