Ném biên cho Gijon ở Cartagonova.
![]() Victor Campuzano (Thay: Juan Otero) 36 | |
![]() Daniel Escriche 53 | |
![]() Jesus Bernal (Thay: Nikola Maras) 60 | |
![]() Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Mendez) 60 | |
![]() Fran Villalba (Thay: Juan Otero) 61 | |
![]() Haissem Hassan (Thay: Guille Rosas) 62 | |
![]() Jesus Bernal 64 | |
![]() Gaston Valles 66 | |
![]() Christian Rivera (Thay: Pablo Insua) 67 | |
![]() Alexandru Pascanu (Thay: Pablo Insua) 67 | |
![]() Alexandru Pascanu (Thay: Roque Mesa) 68 | |
![]() Christian Rivera (Thay: Roque Mesa) 68 | |
![]() Ruben Yanez 68 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Dani Queipo) 70 | |
![]() Christian Sanchez (Thay: Nacho Martin) 70 | |
![]() (Pen) Luis Munoz 71 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Juan Narvaez) 72 | |
![]() Mikel Rico (Thay: Damian Musto) 72 | |
![]() Andrija Vukcevic (Thay: Daniel Escriche) 75 | |
![]() Alfredo Ortuno 83 | |
![]() Pocho Roman 83 | |
![]() Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles) 83 | |
![]() Pocho Roman (Thay: Cedric Teguia) 83 | |
![]() David Ferreiro (Thay: Jose Fontan) 84 | |
![]() Ignacio Jeraldino (Thay: Gaspar Campos) 84 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Isak Jansson) 84 | |
![]() David Ferreiro (Thay: Hector Hevel) 84 | |
![]() Andy 86 | |
![]() Andy (Thay: Sergio Guerrero) 86 | |
![]() Gonzalo Verdu (Thay: Juan Carlos) 88 | |
![]() Carlos Roberto Izquierdoz 90+6' | |
![]() Rober 90+7' |
Thống kê trận đấu Cartagena vs Sporting Gijon


Diễn biến Cartagena vs Sporting Gijon
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Cartagena.
Liệu Gijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cartagena không?
Ném biên cho Cartagena bên phần sân của Gijon.
Cartagena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cartagena được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Gijon bên phần sân mình.
Jose Antonio Lopez Toca ra hiệu cho Gijon hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Gijon ném biên.
Ném biên cho Gijon ở Cartagonova.
Quả đá phạt cho Cartagena bên phần sân của Gijon.
Gijon bị bắt việt vị.
Gijon được hưởng quả phạt góc.
Cartagena được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cartagena cần phải thận trọng. Gijon thực hiện quả ném biên tấn công.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

Haissem Hassan nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Gijon bên phần sân mình.

Thẻ vàng cho Rober.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Sporting Gijon
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Damian Musto (18), Damian Marcelo Musto (18), Sergio Guerrero (6), Cedric Teguia (23), Luis Muñoz (8), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Ignacio Martin (6), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)


Thay người | |||
75’ | Daniel Escriche Andrija Vukcevic | 36’ | Juan Otero Victor Campuzano |
83’ | Cedric Teguia Pocho Roman | 60’ | Nikola Maras Jesus Bernal |
83’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno | 60’ | Nacho Mendez Cesar Gelabert |
86’ | Sergio Guerrero Andy | 70’ | Dani Queipo Gaspar Campos |
70’ | Nacho Martin Christian Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Alex Oyon | ||
Pocho Roman | Kevin Vázquez | ||
Andrija Vukcevic | Yannmael Kembo Diantela | ||
Carmelo Sanchez | Eric Curbelo | ||
Hugo González | Victor Campuzano | ||
Andy | Jordy Caicedo | ||
Jesus Hernandez Mesas | Jesus Bernal | ||
Nikola Sipcic | Cesar Gelabert | ||
Alfredo Ortuno | Gaspar Campos | ||
Jhafets Reyes | Pablo Garcia | ||
Christian Sanchez |
Nhận định Cartagena vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại