Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daniel Escriche53
  • Gaston Valles66
  • (Pen) Luis Munoz71
  • Alfredo Ortuno (Thay: Juan Narvaez)72
  • Mikel Rico (Thay: Damian Musto)72
  • Andrija Vukcevic (Thay: Daniel Escriche)75
  • Alfredo Ortuno83
  • Pocho Roman83
  • Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles)83
  • Pocho Roman (Thay: Cedric Teguia)83
  • David Ferreiro (Thay: Jose Fontan)84
  • Umaro Embalo (Thay: Isak Jansson)84
  • David Ferreiro (Thay: Hector Hevel)84
  • Andy86
  • Andy (Thay: Sergio Guerrero)86
  • Gonzalo Verdu (Thay: Juan Carlos)88
  • Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)36
  • Jesus Bernal (Thay: Nikola Maras)60
  • Cesar Gelabert Pina (Thay: Nacho Mendez)60
  • Fran Villalba (Thay: Juan Otero)61
  • Haissem Hassan (Thay: Guille Rosas)62
  • Jesus Bernal64
  • Christian Rivera (Thay: Pablo Insua)67
  • Alexandru Pascanu (Thay: Pablo Insua)67
  • Alexandru Pascanu (Thay: Roque Mesa)68
  • Christian Rivera (Thay: Roque Mesa)68
  • Ruben Yanez68
  • Gaspar Campos (Thay: Dani Queipo)70
  • Christian Sanchez (Thay: Nacho Martin)70
  • Ignacio Jeraldino (Thay: Gaspar Campos)84
  • Carlos Roberto Izquierdoz90+6'
  • Rober90+7'

Thống kê trận đấu Cartagena vs Sporting Gijon

số liệu thống kê
Cartagena
Cartagena
Sporting Gijon
Sporting Gijon
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 31
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cartagena vs Sporting Gijon

Tất cả (87)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' Thẻ vàng cho Rober.

Thẻ vàng cho Rober.

90+7' Thẻ vàng cho Rober.

Thẻ vàng cho Rober.

90+6' Haissem Hassan nhận thẻ vàng.

Haissem Hassan nhận thẻ vàng.

90+6' Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.

Thẻ vàng dành cho Carlos Roberto Izquierdoz.

90+5' Haissem Hassan nhận thẻ vàng.

Haissem Hassan nhận thẻ vàng.

88'

Juan Carlos rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Verdu.

86'

Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Andy.

86'

Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Hector Hevel rời sân và được thay thế bởi David Ferreiro.

84'

Isak Jansson vào sân và được thay thế bởi Umaro Embalo.

84'

Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Ignacio Jeraldino.

84'

Jose Fontan rời sân và được thay thế bởi David Ferreiro.

83'

Cedric Teguia rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.

83'

Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.

81' G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng mục tiêu!

79'

Hector Hevel đã hỗ trợ ghi bàn.

79' G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Juan Carlos đã trúng mục tiêu!

75'

Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.

72' G O O O A A A L - Luis Munoz của Cartagena thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Luis Munoz của Cartagena thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Cartagena vs Sporting Gijon

Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Damian Musto (18), Damian Marcelo Musto (18), Sergio Guerrero (6), Cedric Teguia (23), Luis Muñoz (8), Dani Escriche (10), Gaston Valles (7)

Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Ignacio Martin (6), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)

Cartagena
Cartagena
4-2-3-1
1
Pablo Cunat Campos
2
Jorge Moreno
4
Pedro Alcala
22
Kiko Olivas
3
Jose Antonio Ríos
18
Damian Musto
18
Damian Marcelo Musto
6
Sergio Guerrero
23
Cedric Teguia
8
Luis Muñoz
10
Dani Escriche
7
Gaston Valles
9
Daniel Queipo
19
Juan Otero
17
Jonathan Dubasin
10
Nacho Mendez
14
Lander Olaetxea
6
Ignacio Martin
3
Cote
4
Rober Pier
15
Nikola Maraš
2
Guille Rosas
1
Ruben Yanez
Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-3-3
Thay người
75’
Daniel Escriche
Andrija Vukcevic
36’
Juan Otero
Victor Campuzano
83’
Cedric Teguia
Pocho Roman
60’
Nikola Maras
Jesus Bernal
83’
Gaston Valles
Alfredo Ortuno
60’
Nacho Mendez
Cesar Gelabert
86’
Sergio Guerrero
Andy
70’
Dani Queipo
Gaspar Campos
70’
Nacho Martin
Christian Sanchez
Cầu thủ dự bị
Toni Fuidias
Alex Oyon
Pocho Roman
Kevin Vázquez
Andrija Vukcevic
Yannmael Kembo Diantela
Carmelo Sanchez
Eric Curbelo
Hugo González
Victor Campuzano
Andy
Jordy Caicedo
Jesus Hernandez Mesas
Jesus Bernal
Nikola Sipcic
Cesar Gelabert
Alfredo Ortuno
Gaspar Campos
Jhafets Reyes
Pablo Garcia
Christian Sanchez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
20/10 - 2021
27/03 - 2022
11/12 - 2022
22/04 - 2023
13/04 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây Cartagena

Hạng 2 Tây Ban Nha
21/12 - 2024
18/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
03/12 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
18/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
22/12 - 2024
19/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/12 - 2024
24/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlmeriaAlmeria2111641139T H T T H
2MirandesMirandes2111551038T T B H T
3Racing SantanderRacing Santander211155538B B B B H
4ElcheElche2110651336H T H T T
5Real OviedoReal Oviedo211056435B T T T B
6HuescaHuesca21966933T T T T H
7GranadaGranada21966833B T B T H
8LevanteLevante20884732T B H H H
9Sporting GijonSporting Gijon21867430T B B H B
10MalagaMalaga216123230B H H T T
11Real ZaragozaReal Zaragoza21858529B H B B T
12CastellonCastellon21858129T H T B B
13EibarEibar21849-228T B T B H
14CordobaCordoba21768-527B T H T T
15AlbaceteAlbacete21687-326T H B H H
16Burgos CFBurgos CF21759-726B T H H T
17DeportivoDeportivo20668224H T H T B
18CadizCadiz21588-623B B T H H
19CD EldenseCD Eldense215610-821H B H B H
20Racing de FerrolRacing de Ferrol21399-1418H B T B B
21CartagenaCartagena214215-2114B T B B H
22TenerifeTenerife192512-1511B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X