![]() Junior Hernandez 1 | |
![]() Cristian Trujillo 17 | |
![]() Yhorman Hurtado 30 | |
![]() Didier Pino 33 | |
![]() Juan David Rodriguez 36 | |
![]() Enrique Serje (Thay: Jader Maza) 46 | |
![]() Juan Roa (Thay: Gustavo Britos) 46 | |
![]() Juan Sebastian Herrera Caballero (Thay: Gustavo Britos) 46 | |
![]() Juan Roa (Thay: Juan David Rodriguez) 46 | |
![]() Fabian Mosquera 50 | |
![]() Carlos Esparragoza (Thay: Alex Castro) 52 | |
![]() Gustavo Ramirez 55 | |
![]() Kevin Salazar (Thay: Didier Pino) 56 | |
![]() Damir Ceter (Thay: Santiago Guzman Martinez) 63 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Yeison Guzman) 65 | |
![]() Brayan Gil (Thay: Gustavo Ramirez) 65 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Junior Hernandez) 81 | |
![]() Alfonso Simarra (Thay: Jeison Angulo) 82 | |
![]() Juan Camilo Chaverra 82 | |
![]() Juan Sebastian Herrera Caballero 88 |
Thống kê trận đấu CD Jaguares vs Tolima
số liệu thống kê

CD Jaguares

Tolima
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD Jaguares vs Tolima
Thay người | |||
46’ | Jader Maza Enrique Serje | 52’ | Alex Castro Carlos Esparragoza |
46’ | Juan David Rodriguez Juan Roa | 65’ | Gustavo Ramirez Brayan Gil Hurtado |
46’ | Gustavo Britos Juan Sebastian Herrera Caballero | 65’ | Yeison Guzman Andres Arroyo |
56’ | Didier Pino Kevin Salazar | 81’ | Junior Hernandez Kevin Perez |
63’ | Santiago Guzman Martinez Damir Ceter | 82’ | Jeison Angulo Alfonso Simarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Enrique Serje | William Cuesta | ||
Juan Roa | Kevin Perez | ||
Juan Sebastian Herrera Caballero | Brayan Gil Hurtado | ||
Jhon Figueroa | Andres Arroyo | ||
Damir Ceter | Jeison Lucumi | ||
Kevin Salazar | Alfonso Simarra | ||
Duvan Rodriguez | Carlos Esparragoza |
Nhận định CD Jaguares vs Tolima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T H T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T B T H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | H H H H B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 5 | 19 | H H H H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T T H H H |
10 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | B B H T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T T H B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | B H T T B |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B B H B B | |
15 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -12 | 12 | H H B B H |
16 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | B B H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H H H B B |
18 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B B T H |
19 | ![]() | 12 | 0 | 5 | 7 | -9 | 5 | B H B B B |
20 | ![]() | 12 | 0 | 4 | 8 | -9 | 4 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại