![]() Jonathan Bilbao (Thay: Josue Estrada) 45 | |
![]() Mauro Da Luz (Thay: Felipe Rodriguez) 46 | |
![]() Luis Trujillo 51 | |
![]() Miguel Aucca 54 | |
![]() James Morales (Thay: Miguel Aucca) 63 | |
![]() Oscar Hector Belinetz (Thay: Facundo Peraza) 68 | |
![]() Cristian Mejia (Thay: Erinson Ramirez) 68 | |
![]() Cristian Mejia (Thay: Carlo Diez) 68 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Erinson Ramirez) 68 | |
![]() Carlos Uribe (Thay: Hideyoshi Arakaki) 78 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Rolando Javier Diaz Caceres) 78 | |
![]() Nelinho Quina 78 | |
![]() Oscar Hector Belinetz 78 | |
![]() Federico Alonso 78+3' | |
![]() Daniel Ferreyra 79 | |
![]() Richard Guevara (Thay: Joel Sanchez) 79 | |
![]() Pedro Paulo Requena (Thay: Erick Canales) 80 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Cusco FC
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Cusco FC
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Cusco FC
Thay người | |||
68’ | Carlo Diez Cristian Adrian Mejia Quintanilla | 45’ | Josue Estrada Jonathan Alberto Bilbao Vasquez |
68’ | Erinson Ramirez Relly Henry Fernandez Manzanares | 46’ | Felipe Rodriguez Mauro Andres Da Luz Regalado |
68’ | Facundo Peraza Oscar Hector Belinetz | 63’ | Miguel Aucca James Morales |
79’ | Joel Sanchez Richard Guevara | 78’ | Rolando Javier Diaz Caceres Tiago Cantoro Armentano |
80’ | Erick Canales Pedro Paulo Requena Cisneros | 78’ | Hideyoshi Arakaki Carlos Ivan Uribe Zambrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Benito Medina Angulo | Horacio Benincasa | ||
Cristian Adrian Mejia Quintanilla | Jonathan Alberto Bilbao Vasquez | ||
Relly Henry Fernandez Manzanares | Tiago Cantoro Armentano | ||
Pedro Paulo Requena Cisneros | Eder Hermoza | ||
Gianmarco Gambetta Sponza | Alfredo Ramua | ||
Richard Guevara | Carlos Ivan Uribe Zambrano | ||
Luis Aliaga | Mauro Andres Da Luz Regalado | ||
Maycol Infante | James Morales | ||
Oscar Hector Belinetz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại